Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N900 hay Vivaz pro, Nokia N900 vs Vivaz pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N900 hay Vivaz pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N900
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N900 (7 ý kiến)
MINHHUNG6vô đối , khung hình chăc chắn thiết kế mỏng đẹp(3.572 ngày trước)
tramlikecập nhật ứng dụng tốt hơn, bảo mật hơn.(3.614 ngày trước)
hoccodon6Đẳng cấp về kiểu dáng! Chuẩn về cấu hình!(3.662 ngày trước)
cuongjonstone123màn hình này khá tối chứ không sáng, hậu quả là bạn gần như không thể quan sát màn hình của máy khi trời nắng gắt.(3.748 ngày trước)
ntdatvip95đẹp trông rất sành điệu, bàn phím giống như một laptop thu nhỏ,cấu hình khủng(4.554 ngày trước)
nhoxkayvi nokia rat đẹp cấu hình khủng(4.629 ngày trước)
vnnvanhaiđẹp trông rất sành điệu, bàn phím giống như một laptop thu nhỏ.(4.637 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (4 ý kiến)
KemhamiChất lượng ảnh chụp từ camera 8.1 MP của máy rất đẹp(3.110 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.294 ngày trước)
dailydaumo1Cạnh máy có phím chụp ảnh, tăng giảm âm(4.328 ngày trước)
khanh_it_2009NẾU BẠN ĐÃ SỬ DUNG VIVAZ PRO THÌ CHẲNG MUỐN SỬ DỤNG ĐT NÀO KHÁC NỮA(4.634 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N900
đại diện cho
Nokia N900
vsSony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
đại diện cho
Vivaz pro
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vs720 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMaemo 5vsSymbianHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs75MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Stereo FM radio (via third party software)
- Skype and GoogleTalk VoIP integration
-PDF document viewer
-Adobe Flash Player 9.4
- FM transmitter
vs- TV out (VGA resolution)
- Gesture control
- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- 3.5 mm audio jack
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng180gvs117gTrọng lượng
Kích thước110.9 x 59.8 x 18 mmvs109 x 52 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ