Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 16 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X8 (Sony Ericsson Shakira, E15, E15i) White đại diện cho Sony Xperia X8 | vs | Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black đại diện cho Vivaz pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | 720 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Symbian | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 75MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 168MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook app - Barcode scanner | vs | - TV out (VGA resolution)
- Gesture control - Google maps - Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Scratch-resistant surface - 3.5 mm audio jack | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 117g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99 x 54 x 15 mm | vs | 109 x 52 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X8 vs Galaxy Fit |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia X8 vs Nokia C6 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia X8 vs 5530 XpressMusic |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X8 vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9100 |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9105 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X8 vs Xperia ZL |
Sony Xperia X8 vs Xperia Z |
Optimus One vs Sony Xperia X8 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 |
iPhone 3G vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 |
Vivaz pro vs Satio |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray |
Vivaz pro vs Sony Vivaz |
Vivaz pro vs Sony Aino |
Nokia C7 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Desire Z vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
HTC Desire vs Vivaz pro |
Nokia C6 vs Vivaz pro |
Nokia X6 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
iPhone 3GS vs Vivaz pro |
Samsung Wave vs Vivaz pro |
Storm2 9550 vs Vivaz pro |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |
- nghe thời gian dài không bị nóng máy và bên tai mình nghe
- đa phương tiện đủ dùng
- pin tốt
nên mua và giá giảm chút cho dân được nhờ.(4.454 ngày trước)