Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (2 ý kiến)

KemhamiCamera gần như đầy đủ so với một máy chụp hình kỹ thuật số.(3.389 ngày trước)

tramlikekiểu giáng đẹp hơn gọn hơn và tôi thích hơn(3.893 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N97 mini (3 ý kiến)

hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.573 ngày trước)

hoccodon6Tuy giá hơi đắt nhưng lại có kiểu dáng bắt mắt và đẹp(3.865 ngày trước)

tno4_hoahongbachdep.chuc nang tot..dac biet la bo ho trong 8gb.(4.572 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black đại diện cho Vivaz pro | vs | Nokia N97 mini Cherry Black đại diện cho Nokia N97 mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 720 MHz | vs | ARM 11 (434 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 75MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TV out (VGA resolution)
- Gesture control - Google maps - Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Scratch-resistant surface - 3.5 mm audio jack | vs | - Digital compass
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Carl Zeiss optics | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 52 x 15 mm | vs | 113 x 52.5 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Vivaz pro vs Satio | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Vivaz | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Aino | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Storm2 9550 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia N97 mini vs Galaxy 551 |
![]() | ![]() | Nokia N97 mini vs HTC Touch Pro2 |
![]() | ![]() | Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini |
![]() | ![]() | Nokia N97 mini vs Wildfire S |
![]() | ![]() | Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C6 vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | Nokia N900 vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | Nokia X6 vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | Milestone vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | iPhone 3G vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Nokia N97 mini |