Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (2 ý kiến)

hoccodon6máy cấu hình cao, có thương hiệu, tôi thích xài(3.864 ngày trước)

quyenhtxd1102có nhiều tính năng vượt trội hơn(4.912 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Vivaz (4 ý kiến)

KemhamiCơ nhiều ứng dụng hay, nghe nhạc cực thích(3.391 ngày trước)

hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.572 ngày trước)

tramlikelà sản phẩm có Mẫu mã đẹp, thương hiệu lớn(3.892 ngày trước)

amstrong1989cai kia camera cui bap ma doi sanh voi anh ah, 8.1 con may co 5 cham ma doi(4.485 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black đại diện cho Vivaz pro | vs | Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Cosmic Black đại diện cho Sony Vivaz | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 720 MHz | vs | 720 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 75MB | vs | 75MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TV out (VGA resolution)
- Gesture control - Google maps - Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Scratch-resistant surface - 3.5 mm audio jack | vs | - Google maps
- Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - Gesture control - 3.5mm audio jack - Accelerometer sensor for auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 117g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 52 x 15 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Vivaz pro vs Satio | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Aino | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Storm2 9550 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |