Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vivaz pro hay Sony Vivaz, Vivaz pro vs Sony Vivaz

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vivaz pro hay Sony Vivaz đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Cosmic Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Galaxy Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,3
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Silver Moon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Venus Ruby
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Vivaz pro (2 ý kiến)
hoccodon6máy cấu hình cao, có thương hiệu, tôi thích xài(3.678 ngày trước)
quyenhtxd1102có nhiều tính năng vượt trội hơn(4.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Vivaz (4 ý kiến)
KemhamiCơ nhiều ứng dụng hay, nghe nhạc cực thích(3.205 ngày trước)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.386 ngày trước)
tramlikelà sản phẩm có Mẫu mã đẹp, thương hiệu lớn(3.705 ngày trước)
amstrong1989cai kia camera cui bap ma doi sanh voi anh ah, 8.1 con may co 5 cham ma doi(4.299 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
đại diện cho
Vivaz pro
vsSony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Cosmic Black
đại diện cho
Sony Vivaz
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
Chipset720 MHzvs720 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbianvsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGXvsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong75MBvs75MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- TV out (VGA resolution)
- Gesture control
- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- 3.5 mm audio jack
vs- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- Gesture control
- 3.5mm audio jack
- Accelerometer sensor for auto-rotate
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1200 mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượng117gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước109 x 52 x 15 mmvsKích thước
D

Đối thủ