Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C6 (6 ý kiến)
cuongjonstone123Khác một chút với các smartphone cảm ứng thông thường, màn hình cảm ứng của C6 có kích thước 3,2 inch nhưng không chiếm hẳn diện tích phần lớn mặt trước của điện thoại.(3.967 ngày trước)
Mở rộng
tno4_hoahongbachđep ,de nhin ,cac chuc nang kha day du..hop voi tui tien(4.511 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế đệp cảm ứng nhạy,màn hình sắc nétt(4.552 ngày trước)
tranghieu286thời trang........nhiều màu sắc..............giao diện chuẩn(4.615 ngày trước)
congdinh2610Giá mềm hơn mà trông cũng đẹp hơn(4.778 ngày trước)
anh3sonthiết kế đẹp hơn, hình ảnh trong sáng hơn(4.842 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (4 ý kiến)
KemhamiVivaz có độ phân giải 360 x 640 pixels và đáp ứng khá nhạy với ngón tay(3.328 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.512 ngày trước)
tramlikeđẹp hơn nhiều ,có nhiều chưc năng tiện lợi cho việc giải trí(3.832 ngày trước)
hoccodon6hình ảnh nét hơn, phần mềm và game nhiều trò hay hơn(3.891 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C6 Black đại diện cho Nokia C6 | vs | Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black đại diện cho Vivaz pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 720 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Symbian | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 200MB | vs | 75MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - autofocus - Stereo FM radio with RDS - Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger - Flash Lite 3 - Geo-tagging, face and smile detection | vs | - TV out (VGA resolution)
- Gesture control - Google maps - Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Scratch-resistant surface - 3.5 mm audio jack | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 117g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 53 x 16.8 mm | vs | 109 x 52 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C6 vs Nokia C7 |
Nokia C6 vs Satio |
Nokia C6 vs Nokia N97 mini |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia C6 vs Nokia C5-03 |
Nokia C6 vs Galaxy 551 |
Nokia C6 vs Optimus Chic |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia C6 vs Samsung Wave533 |
Nokia C6 vs LG Optimus |
Nokia C6 vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Guru E1081T |
Nokia C6 vs Sony Xperia pro |
HTC Aria vs Nokia C6 |
Nokia C6-01 vs Nokia C6 |
Nokia X6 vs Nokia C6 |
Nokia E7 vs Nokia C6 |
Milestone vs Nokia C6 |
Motorola DEFY vs Nokia C6 |
iPhone 3GS vs Nokia C6 |
Nokia N97 vs Nokia C6 |
Nokia N900 vs Nokia C6 |
Nokia 5800 vs Nokia C6 |
Sony Xperia X8 vs Nokia C6 |
Nokia N8 vs Nokia C6 |
Nokia E72 vs Nokia C6 |
Vivaz pro vs Satio |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray |
Vivaz pro vs Sony Vivaz |
Vivaz pro vs Sony Aino |
Nokia C7 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Desire Z vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
HTC Desire vs Vivaz pro |
Nokia X6 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
iPhone 3GS vs Vivaz pro |
Samsung Wave vs Vivaz pro |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro |
Storm2 9550 vs Vivaz pro |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |