Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X6 hay Vivaz pro, Nokia X6 vs Vivaz pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X6 hay Vivaz pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X6 Black 16GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia X6 Azure 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia X6 Blue 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X6 Blue on White 32GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia X6 Red on Black 32GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia X6 White on Pink 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia X6 white on yellow 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia X6 Yellow on White 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X6 (7 ý kiến)
hoccodon6Máy chạy êm, tản nhiệt tốt, giao diện đẹp(3.677 ngày trước)
tramlikeđẹp và sang hơn, không những vậy còn nhỏ gon và vuông vắn(3.705 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEPin bền, chạy tương đối tốt, thiết kế được(4.023 ngày trước)
chiocoshopchọn sản phẩm của nokia cho an toàn(4.113 ngày trước)
dailydaumo1thiet ke dep. phu hop nam gioi(4.422 ngày trước)
haonguyenbdmình thích cấu hình chú dế này hơn,dễd sử dụng(4.692 ngày trước)
letu1788mình biết máy kia nhiều tiwenef hơn nhưng mình chỉ thich nokia x6(4.727 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (2 ý kiến)
KemhamiVivaz hỗ trợ rất nhiều chức năng chụp hình khác nhau(3.202 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.386 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X6 Red on Black 32GB
đại diện cho
Nokia X6
vsSony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
đại diện cho
Vivaz pro
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vs720 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsSymbianHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs75MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- Scratch-resistant glass surface
vs- TV out (VGA resolution)
- Gesture control
- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- 3.5 mm audio jack
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ420giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Đỏ
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng122gvs117gTrọng lượng
Kích thước111 x 51 x 13.8 mmvs109 x 52 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ