Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X6 (7 ý kiến)
hoccodon6Máy chạy êm, tản nhiệt tốt, giao diện đẹp(3.677 ngày trước)
tramlikeđẹp và sang hơn, không những vậy còn nhỏ gon và vuông vắn(3.705 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEPin bền, chạy tương đối tốt, thiết kế được(4.023 ngày trước)
chiocoshopchọn sản phẩm của nokia cho an toàn(4.113 ngày trước)
dailydaumo1thiet ke dep. phu hop nam gioi(4.422 ngày trước)
haonguyenbdmình thích cấu hình chú dế này hơn,dễd sử dụng(4.692 ngày trước)
letu1788mình biết máy kia nhiều tiwenef hơn nhưng mình chỉ thich nokia x6(4.727 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (2 ý kiến)
KemhamiVivaz hỗ trợ rất nhiều chức năng chụp hình khác nhau(3.202 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.386 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X6 Red on Black 32GB đại diện cho Nokia X6 | vs | Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black đại diện cho Vivaz pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | 720 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Symbian | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 75MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - Scratch-resistant glass surface | vs | - TV out (VGA resolution)
- Gesture control - Google maps - Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Scratch-resistant surface - 3.5 mm audio jack | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 117g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51 x 13.8 mm | vs | 109 x 52 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X6 vs Nokia C6-01 |
Nokia X6 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia X6 vs Nokia N900 |
Nokia X6 vs Nokia N97 |
Nokia X6 vs HTC Aria |
Nokia X6 vs Nokia C6 |
Nokia X6 vs Samsung Wave |
Nokia X6 vs Nokia C7 |
Nokia X6 vs Nokia E5 |
Nokia X6 vs Satio |
Nokia X6 vs Nokia N97 mini |
Nokia X6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia X6 vs Nokia C5-03 |
Nokia X6 vs Nokia X2 |
Nokia X6 vs Defy Mini XT320 |
Nokia E7 vs Nokia X6 |
BACKFLIP vs Nokia X6 |
Milestone vs Nokia X6 |
Motorola DEFY vs Nokia X6 |
iPhone 3GS vs Nokia X6 |
Nokia 5800 vs Nokia X6 |
Vivaz pro vs Satio |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray |
Vivaz pro vs Sony Vivaz |
Vivaz pro vs Sony Aino |
Nokia C7 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Desire Z vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
HTC Desire vs Vivaz pro |
Nokia C6 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
iPhone 3GS vs Vivaz pro |
Samsung Wave vs Vivaz pro |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro |
Storm2 9550 vs Vivaz pro |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |