Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Wave (5 ý kiến)
hoccodon6cấu hình cao,máy bền,thiết kế đẹp(3.731 ngày trước)
tramlikeĐơn giản, nhỏ gọn, tinh tế, ít nút và phím(3.759 ngày trước)
jackervnkiểu dáng sang trọng, ứng dụng hay, mẫu mã đẹp(4.407 ngày trước)
tuyenha152Samsung Wave có giao diện TouchWiz 3.0 với trình đơn.(4.647 ngày trước)
vanthiet1980Trông có vẻ lịch sự hơn nhiều, Có thể lựa chọn được(4.740 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (3 ý kiến)
KemhamiẢnh có độ nét cao và màu sắc rất trung thực(3.255 ngày trước)
hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.439 ngày trước)
khanh_it_2009SONY VẪN ĐƯỢC TÔI YÊU CHUỘN HƠN SAMSUNG(4.779 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S8500 Wave đại diện cho Samsung Wave | vs | Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black đại diện cho Vivaz pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | 720 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Bada OS | vs | Symbian | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 75MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - TouchWiz UI 3.0 - Handwriting recognition - Smart unlock - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - autofocus - face, smile and blink detection, image stablilization, touch focus - Stereo FM radio with RDS, FM recording - Digital compass | vs | - TV out (VGA resolution)
- Gesture control - Google maps - Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Scratch-resistant surface - 3.5 mm audio jack | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Ghi | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 117g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118 x 56 x 10.9 mm | vs | 109 x 52 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Wave vs Nokia C7 |
Samsung Wave vs HTC Legend |
Samsung Wave vs Samsung Wave II |
Samsung Wave vs Samsung Wave525 |
Samsung Wave vs S5620 Monte |
iPhone 4 vs Samsung Wave |
Galaxy S vs Samsung Wave |
HTC Desire vs Samsung Wave |
Nokia N8 vs Samsung Wave |
Milestone vs Samsung Wave |
Nokia X6 vs Samsung Wave |
Galaxy Beam vs Samsung Wave |
Vivaz pro vs Satio |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray |
Vivaz pro vs Sony Vivaz |
Vivaz pro vs Sony Aino |
Nokia C7 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Desire Z vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
HTC Desire vs Vivaz pro |
Nokia C6 vs Vivaz pro |
Nokia X6 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
iPhone 3GS vs Vivaz pro |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro |
Storm2 9550 vs Vivaz pro |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |