Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Wave hay Vivaz pro, Samsung Wave vs Vivaz pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Wave hay Vivaz pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S8500 Wave
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Wave (5 ý kiến)
hoccodon6cấu hình cao,máy bền,thiết kế đẹp(3.588 ngày trước)
tramlikeĐơn giản, nhỏ gọn, tinh tế, ít nút và phím(3.616 ngày trước)
jackervnkiểu dáng sang trọng, ứng dụng hay, mẫu mã đẹp(4.264 ngày trước)
tuyenha152Samsung Wave có giao diện TouchWiz 3.0 với trình đơn.(4.504 ngày trước)
vanthiet1980Trông có vẻ lịch sự hơn nhiều, Có thể lựa chọn được(4.597 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (3 ý kiến)
KemhamiẢnh có độ nét cao và màu sắc rất trung thực(3.112 ngày trước)
hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.296 ngày trước)
khanh_it_2009SONY VẪN ĐƯỢC TÔI YÊU CHUỘN HƠN SAMSUNG(4.636 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S8500 Wave
đại diện cho
Samsung Wave
vsSony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
đại diện cho
Vivaz pro
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vs720 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBada OSvsSymbianHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs75MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Scratch-resistant surface
- TouchWiz UI 3.0
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- autofocus
- face, smile and blink detection, image stablilization, touch focus
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Digital compass
vs- TV out (VGA resolution)
- Gesture control
- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- 3.5 mm audio jack
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Ghi
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng118gvs117gTrọng lượng
Kích thước118 x 56 x 10.9 mmvs109 x 52 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ