Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C7 (4 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6nhạy, màn hình rộng, cấu hình mạnh(3.901 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1mẫu mã đẹp hơn, chức năng chính xác hơn(4.421 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xb043667khong he thich kieu dang vuong, tuy manh me nhung khong gon tí nao(4.691 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tuyenha152Nokia C7 được thiết kế gia công tuyệt đẹp.(4.780 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (6 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
KemhamiĐược trang bị camera 8.1 MP với khả năng quay phim HD(3.339 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Giá cả mềm nhiều người có thể sắm dc 1 em này về dùng nghe gọi lướt web, chơi game(3.523 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikethiết bị dáng tin cậy, hoạt động ổn định, tuổi thọ cao(3.842 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2017/09/ial1505362896.jpg)
rungvangtaybacthiết kế đẹp hơn nghe nhạc thì chọn máy này(4.338 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2019/07/1562145990-xkt.png)
leduan1986nghe nhạc cực đỉnh, thiết kế đẹp(4.861 ngày trước)
khanh_it_2009SONY VƯỢC XA NOKIA C7 TÔI CÔNG NHẬN ĐIỀU ĐÓ(4.863 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C7 Black đại diện cho Nokia C7 | vs | Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black đại diện cho Vivaz pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | 720 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Symbian | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 75MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Stereo FM radio, FM transmitter - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant Gorilla glass display | vs | - TV out (VGA resolution)
- Gesture control - Google maps - Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Scratch-resistant surface - 3.5 mm audio jack | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 117g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.3 x 56.8 x 10.5 mm | vs | 109 x 52 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C7 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Samsung Wave II | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia 700 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs HTC 7 Mozart | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Vivaz pro vs Satio |
![]() | ![]() | Vivaz pro vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
![]() | ![]() | Vivaz pro vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Vivaz pro vs Sony Vivaz |
![]() | ![]() | Vivaz pro vs Sony Aino |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Nokia N900 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Desire Z vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Nokia C6 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Nokia X6 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Samsung Wave vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Storm2 9550 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |