Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (1 ý kiến)
laptopkimcuongMáy kiều dáng thời trang hợp túi tiền(4.613 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Aino (7 ý kiến)
muanhanh247pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.230 ngày trước)
KemhamiCảm ứng mượt, màn hình nhạy, nghe nhạc hay(3.256 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.436 ngày trước)
tramlikenhiều tính năng cải tiến vượt trội hơn, giá cả tương đối, thời trang hơn(3.756 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng sành điệu, tính năng ưu việt(3.761 ngày trước)
jonstonevncảm ứng mượt cấu hình cao pin bền chụp ảnh sắc nét(3.990 ngày trước)
dungtien21máy này nghe nhạc dất hay , êm(4.238 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black đại diện cho Vivaz pro | vs | Sony Ericsson Aino U10 Luminous White đại diện cho Sony Aino | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 720 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX | vs | Đang cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 432pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8.1Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 75MB | vs | 55MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TV out (VGA resolution)
- Gesture control - Google maps - Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Scratch-resistant surface - 3.5 mm audio jack | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Limited touchscreen functionality - WLAN : DLNA - Touch focus, geo-tagging, face detection, image stabilizer, smart contrast, red-eye reduction, videocalling - Remote play for Playstation 3 - MP3/AAC/MPEG4 player - Google Maps - Picture editor/blogging - YouTube & Facebook applications - SensMe - Stand-by 367h / Talk time 4h30min (3G) - Music play 31h | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Po 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 52 x 15 mm | vs | 104 x 50 x 15.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Vivaz pro vs Satio |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray |
Vivaz pro vs Sony Vivaz |
Nokia C7 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Desire Z vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
HTC Desire vs Vivaz pro |
Nokia C6 vs Vivaz pro |
Nokia X6 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
iPhone 3GS vs Vivaz pro |
Samsung Wave vs Vivaz pro |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro |
Storm2 9550 vs Vivaz pro |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |