Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Storm2 9550 hay Vivaz pro, Storm2 9550 vs Vivaz pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Storm2 9550 hay Vivaz pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Storm 2 9550
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Storm2 9550 (4 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.385 ngày trước)
shopngoctram69storm2 9550 2 người chọn vivaz pro 2 người(3.507 ngày trước)
hoccodon6là hàng tốt, nhiều ưu điểm hơn, Đây là em nó tôi mơ ước bấy lâu nay!(3.676 ngày trước)
ductin0003điện thoại phù hợp với doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng hiệu quả(4.604 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (2 ý kiến)
KemhamiMàu sắc tươi tắn được thể hiện qua các bức ảnh chụp từ chính camera của máy(3.200 ngày trước)
tramlikeThiết kế đẹp thời trang. Ứng dụng đa dạng(3.704 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Storm 2 9550
đại diện cho
Storm2 9550
vsSony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
đại diện cho
Vivaz pro
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs720 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsSymbianHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs75MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP3/WMA/AAC+ player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- TV out (VGA resolution)
- Gesture control
- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- 3.5 mm audio jack
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ270giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng160gvs117gTrọng lượng
Kích thước112.5 x 62.2 x 14 mmvs109 x 52 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ