Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Storm2 9550 (4 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.436 ngày trước)
shopngoctram69storm2 9550 2 người chọn vivaz pro 2 người(3.559 ngày trước)
hoccodon6là hàng tốt, nhiều ưu điểm hơn, Đây là em nó tôi mơ ước bấy lâu nay!(3.728 ngày trước)
ductin0003điện thoại phù hợp với doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng hiệu quả(4.656 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (2 ý kiến)
KemhamiMàu sắc tươi tắn được thể hiện qua các bức ảnh chụp từ chính camera của máy(3.252 ngày trước)
tramlikeThiết kế đẹp thời trang. Ứng dụng đa dạng(3.756 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Storm 2 9550 đại diện cho Storm2 9550 | vs | Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black đại diện cho Vivaz pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 720 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | Symbian | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 75MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP3/WMA/AAC+ player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Organizer - Voice memo/dial | vs | - TV out (VGA resolution)
- Gesture control - Google maps - Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Scratch-resistant surface - 3.5 mm audio jack | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 117g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.5 x 62.2 x 14 mm | vs | 109 x 52 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Storm2 9550 vs Bold 9650 |
Storm2 9550 vs Storm 9530 |
Storm2 9550 vs Tour 9630 |
Storm2 9550 vs Mesmerize i500 |
Storm2 9520 vs Storm2 9550 |
Bold 9700 vs Storm2 9550 |
Acer Liquid vs Storm2 9550 |
MILESTONE XT720 vs Storm2 9550 |
HTC Hero vs Storm2 9550 |
Milestone vs Storm2 9550 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9550 |
iPhone 3GS vs Storm2 9550 |
Galaxy Ace vs Storm2 9550 |
Nokia E7 vs Storm2 9550 |
Torch 9800 vs Storm2 9550 |
Torch 9850 vs Storm2 9550 |
HTC Desire HD vs Storm2 9550 |
Vivaz pro vs Satio |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray |
Vivaz pro vs Sony Vivaz |
Vivaz pro vs Sony Aino |
Nokia C7 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Desire Z vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
HTC Desire vs Vivaz pro |
Nokia C6 vs Vivaz pro |
Nokia X6 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
iPhone 3GS vs Vivaz pro |
Samsung Wave vs Vivaz pro |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |