Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (1 ý kiến)
KemhamiChức năng "chạm" để lấy tiêu cự cũng khá hữu ích(3.202 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satio (5 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.386 ngày trước)
tramlikethời trang,nhiều tính năng,mạnh mẽ hơn(3.705 ngày trước)
hoccodon6thiết kế lạ độc đáo , dễ gây ấn tượng cho khách hàng(3.738 ngày trước)
cuongjonstone123Pin, điều nhiều người cũng quan tâm là Pin của Satio chỉ có 1000 mAh(3.942 ngày trước)
khanh_it_2009SATIO PRO HON CHUYÊN NGHIỆP HƠN PHONG CÁCH HƠN(4.726 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black đại diện cho Vivaz pro | vs | Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black đại diện cho Satio | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 720 MHz | vs | ARM Cortex A8 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian | vs | Symbian OS, Series 60 5th edition | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 75MB | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TV out (VGA resolution)
- Gesture control - Google maps - Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Scratch-resistant surface - 3.5 mm audio jack | vs | - Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection - Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash - Google maps - Gesture control - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Po 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 52 x 15 mm | vs | 112 x 55 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Vivaz pro vs Nokia N97 mini |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray |
Vivaz pro vs Sony Vivaz |
Vivaz pro vs Sony Aino |
Nokia C7 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Desire Z vs Vivaz pro |
Torch 9800 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
HTC Desire vs Vivaz pro |
Nokia C6 vs Vivaz pro |
Nokia X6 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
iPhone 3GS vs Vivaz pro |
Samsung Wave vs Vivaz pro |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro |
Storm2 9550 vs Vivaz pro |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro |
Satio vs Sony Xperia ray |
Satio vs HTC HD2 |
Satio vs Curve 8520 |
Satio vs Sony Vivaz |
Satio vs Sony Aino |
Satio vs M8910 Pixon12 |
Satio vs Samsung Omnia II |
Satio vs Sony C905 |
Nokia C6 vs Satio |
Nokia N97 vs Satio |
Nokia N900 vs Satio |
Nokia X6 vs Satio |
Nokia 5800 vs Satio |
iPhone 3GS vs Satio |
Nokia E7 vs Satio |
Nokia N8 vs Satio |
HTC Hero vs Satio |
Nokia C7 vs Satio |