Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (3 ý kiến)

KemhamiĐược trang bị thêm một trang chủ độc quyền của Sony Ericsson với vài liên kết dịch vụ có liên quan đến sản phẩm của hãng(3.386 ngày trước)

dailydaumo1Thiết kế đẹp, màn hình lớn, ứng dụng cao(3.762 ngày trước)

ngocanphysChọn Vivaz pro vì giá cả hợp lí hơn(4.834 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia ray (4 ý kiến)

hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.570 ngày trước)

hoccodon6vì thưong hiệu uy tính lâu rồi, máy bền, loa khủng(3.862 ngày trước)

tramlikeTôi thích sự hiện đại của dòng sản phẩm này(3.890 ngày trước)

hakute6con nay xai cung ok va gia cung mem nua(3.997 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black đại diện cho Vivaz pro | vs | Sony Ericsson Xperia ray (Sony Ericsson ST18i / Sony Ericsson Urushi) Black đại diện cho Sony Xperia ray | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 720 MHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 75MB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TV out (VGA resolution)
- Gesture control - Google maps - Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Scratch-resistant surface - 3.5 mm audio jack | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive controls - Scratch-resistant display - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - TrackID music recognition - SensMe - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 52 x 15 mm | vs | 111 x 53 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Vivaz pro vs Satio | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Vivaz | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Aino | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Storm2 9550 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Mix Walkman |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia active |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Lumia 710 |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Galaxy S2 Mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Ion |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs HTC One S |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs HTC One XL |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Satio vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Nokia X7 vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Desire S vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Sensation XE vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray |