Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold Touch 9930 hay Bold 9790, Bold Touch 9930 vs Bold 9790

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold Touch 9930 hay Bold 9790 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
BlackBerry Bold Touch 9930 (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (7 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.416 ngày trước)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.655 ngày trước)
xedienhanoimáy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu(3.661 ngày trước)
hakute6Trông đẳng cấp hơn. phù hợp với nhiều người(3.870 ngày trước)
hoacodonmáy gọn nhỏ thích hợp nữ sài,thiết kế đẹp(4.162 ngày trước)
saint123_v1giá cả tốt.hợp túi tiền sd chức năng ngon(4.263 ngày trước)
xuandu10man hinh rong choi game da 3g nhanh(4.483 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9790 (5 ý kiến)
sanpham_chinhhangthích em này, máy đẹp, pin dùng được lâu, chơi game rất thích(3.597 ngày trước)
huyrauvodichgiá thành hợp lý chất lượng và âm thanh khá tốt(3.805 ngày trước)
luanlovely6kieu dang dep, sang trong, do net cao(3.917 ngày trước)
hoccodon6đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng(4.072 ngày trước)
phdgkhoiBlackberry không phài dành cho dòng cảm ứng, bàn phím là số một(4.486 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
đại diện cho
Bold Touch 9930
vsBlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio)
đại diện cho
Bold 9790
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)vsMarvel Tavor MG1 1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs2.45inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình640 x 480pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- BlackBerry maps
- Document viewer
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- NFC support (carrier-dependent)
- SNS applications
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5.25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs107gTrọng lượng
Kích thước115 x 66 x 10.5 mmvs110 x 60 x 11.4 mmKích thước
D

Đối thủ