Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (4 ý kiến)
nijianhapkhauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.500 ngày trước)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.512 ngày trước)
hakute6có bộ tản nhiệt khá tốt mình đang sử dụng con này thấy khá hài lòng(3.680 ngày trước)
luanlovely6trông phong cách hơn. các nút bấm tiện dụng hơn.(3.971 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9700 (3 ý kiến)
hoccodon6sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân(3.917 ngày trước)
hoacodonsony thì giá trị đã đc khảng đỉnh r.mọi người kp fai lăn tăn nhiều(4.007 ngày trước)
saint123_v1pin khá tốt,sd bt thì cũng fai đc 2 ngày(4.205 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana) đại diện cho Bold Touch 9930 | vs | BlackBerry Bold 9700 White đại diện cho Bold 9700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | vs | 624 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 5.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 480pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - BlackBerry maps - Document viewer - Geo-tagging, face detection, image stabilization | vs | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 66 x 10.5 mm | vs | 109 x 60 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9850 |
Bold Touch 9930 vs DROID X |
Bold Touch 9930 vs DROID PRO |
Bold Touch 9930 vs Nokia E5 |
Bold Touch 9930 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
Bold Touch 9930 vs Samsung Fascinate |
Bold Touch 9930 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9930 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9930 |
Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930 |
Bold 9700 vs Storm2 9550 |
Bold 9700 vs Torch 9810 |
Bold 9700 vs HTC ChaCha |
Bold 9700 vs Bold 9650 |
Bold 9700 vs HTC HD2 |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 |
Bold 9700 vs Curve 8900 |
Bold 9700 vs Curve 8520 |
Bold 9700 vs Tour 9630 |
Bold 9700 vs HTC Wildfire |
Bold 9700 vs Style 9670 |
Bold 9700 vs Bold 9790 |
Bold 9700 vs Pearl 9100 |
Bold 9700 vs Pearl 9105 |
Bold 9700 vs Acer Liquid Glow |
Nokia E72 vs Bold 9700 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9700 |
Sony Xperia x10 vs Bold 9700 |
Nokia N97 vs Bold 9700 |
Acer Liquid vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
BlackBerry 9780 vs Bold 9700 |