Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Pro (3 ý kiến)
hoccodon6có vẻ thanh lịch hơn nhưng màn hình hơi nhỏ xem phim và hình ảnh không nét(3.934 ngày trước)
hakute6bàn phím chiếc này bấm nhẹ nhàng hơn(3.936 ngày trước)
dailydaumo1nhiều chức năng tốt hơn, bộ nhớ cũng nhiều hơn(4.497 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (10 ý kiến)
nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.513 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh(3.523 ngày trước)
vayvonnganhang8Kiểu dáng sang trọng, mạnh mẽ, màn hình cảm ứng đa điểm, hệ điều hành hỗ trợ đắc lực công việc, tuy nhiên kho ứng dụng chưa nhiều, pin hơi thấ(3.648 ngày trước)
luanlovely6hinh anh sac net va dac biet che do am thanh to hon(3.779 ngày trước)
hoacodonđẹp về kiểu dán mạnh về chất lượng(4.024 ngày trước)
saint123_v1bàn phímqwerty của bb là đỉnh nhất(4.125 ngày trước)
onaplioa68ss lam ban phím xấu quá,phần mềm ss ko bằng bb.bb dùng ứng dụng thì khỏi chê,pin bền(4.491 ngày trước)
hongnhungminimartBB Touch 9930 đẳng cấp và dùng thích hơn hẳn(4.583 ngày trước)
KootajChay rat em, ko che vao dau duoc(4.608 ngày trước)
BdsPhuhoanganhcó nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.775 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Pro đại diện cho Galaxy Pro | vs | BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana) đại diện cho Bold Touch 9930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 640 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- SNS integration - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - BlackBerry maps - Document viewer - Geo-tagging, face detection, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 115 x 66 x 10.5 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Pro vs Cliq 2 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E6 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Desire Z |
Galaxy Pro vs EVO Shift 4G |
Galaxy Pro vs myTouch 4G |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs Nokia E5 |
Galaxy Pro vs HTC ChaCha |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Optimus Pro |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro |
Galaxy S vs Galaxy Pro |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro |
Nokia N8 vs Galaxy Pro |
Nokia X7 vs Galaxy Pro |
Nokia E72 vs Galaxy Pro |
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9850 |
Bold Touch 9930 vs DROID X |
Bold Touch 9930 vs DROID PRO |
Bold Touch 9930 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9930 vs Nokia E5 |
Bold Touch 9930 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
Bold Touch 9930 vs Samsung Fascinate |
Bold Touch 9930 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9930 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9930 |
Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930 |