Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Pro hay Bold Touch 9930, Galaxy Pro vs Bold Touch 9930

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Pro hay Bold Touch 9930 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Pro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Pro B7510 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Pro B7510 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
BlackBerry Bold Touch 9930 (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Pro (3 ý kiến)
hoccodon6có vẻ thanh lịch hơn nhưng màn hình hơi nhỏ xem phim và hình ảnh không nét(3.934 ngày trước)
hakute6bàn phím chiếc này bấm nhẹ nhàng hơn(3.936 ngày trước)
dailydaumo1nhiều chức năng tốt hơn, bộ nhớ cũng nhiều hơn(4.497 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (10 ý kiến)
nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.513 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh(3.523 ngày trước)
vayvonnganhang8Kiểu dáng sang trọng, mạnh mẽ, màn hình cảm ứng đa điểm, hệ điều hành hỗ trợ đắc lực công việc, tuy nhiên kho ứng dụng chưa nhiều, pin hơi thấ(3.648 ngày trước)
luanlovely6hinh anh sac net va dac biet che do am thanh to hon(3.779 ngày trước)
hoacodonđẹp về kiểu dán mạnh về chất lượng(4.024 ngày trước)
saint123_v1bàn phímqwerty của bb là đỉnh nhất(4.125 ngày trước)
onaplioa68ss lam ban phím xấu quá,phần mềm ss ko bằng bb.bb dùng ứng dụng thì khỏi chê,pin bền(4.491 ngày trước)
hongnhungminimartBB Touch 9930 đẳng cấp và dùng thích hơn hẳn(4.583 ngày trước)
KootajChay rat em, ko che vao dau duoc(4.608 ngày trước)
BdsPhuhoanganhcó nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.775 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Pro
đại diện cho
Galaxy Pro
vsBlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
đại diện cho
Bold Touch 9930
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvsQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs640 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Hỗ trợ màn hình ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- BlackBerry maps
- Document viewer
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs130gTrọng lượng
Kích thướcvs115 x 66 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ