Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 16 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana) đại diện cho Bold Touch 9930 | vs | HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White đại diện cho HTC ChaCha | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 480pixels | vs | 480 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - BlackBerry maps - Document viewer - Geo-tagging, face detection, image stabilization | vs | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1250mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 66 x 10.5 mm | vs | 114.4 x 64.6 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9850 |
Bold Touch 9930 vs DROID X |
Bold Touch 9930 vs DROID PRO |
Bold Touch 9930 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9930 vs Nokia E5 |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
Bold Touch 9930 vs Samsung Fascinate |
Bold Touch 9930 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9930 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9930 |
Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930 |
HTC ChaCha vs HTC Salsa |
HTC ChaCha vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC ChaCha vs Optimus Black |
HTC ChaCha vs Curve 8520 |
HTC ChaCha vs HTC Wildfire |
HTC ChaCha vs Samsung Wave533 |
HTC ChaCha vs Nokia C3 |
HTC ChaCha vs Wildfire S |
HTC ChaCha vs Style 9670 |
HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
Nokia E5 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Nokia E6 vs HTC ChaCha |
Nokia E7 vs HTC ChaCha |
Galaxy Pro vs HTC ChaCha |
Galaxy Ace vs HTC ChaCha |
Nokia N8 vs HTC ChaCha |
Nokia X7 vs HTC ChaCha |
Nokia E72 vs HTC ChaCha |
Bold 9700 vs HTC ChaCha |
BlackBerry 9780 vs HTC ChaCha |
DROID PRO vs HTC ChaCha |
Curve 9360 vs HTC ChaCha |
bold đẹp hơn(4.778 ngày trước)