Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold Touch 9930 hay DROID X, Bold Touch 9930 vs DROID X

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold Touch 9930 hay DROID X đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
BlackBerry Bold Touch 9930 (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola DROID X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (8 ý kiến)
sanphamchinhhang_01thích thiết kế phím của bb, bền bỉ, mặc dù phải hàng mới 100%(3.199 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.373 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.383 ngày trước)
hoacodonmàn hình lớn, thiết kế đẹp, cảm ứng tốt(3.884 ngày trước)
saint123_v1pin 1 ngày là ổn,các ứng dụng hoàn hảo(3.985 ngày trước)
dailydaumo1Mình đã dùng máy này gần 6 tháng có đáng giá tốt!(4.348 ngày trước)
hongnhungminimartđẳng cấp của BB Touch 9930 vẫn hơn hẳn(4.443 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanNgưởng mộ con Bold Touch 9930 lâu rồi, giờ mua thôi(4.640 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID X (5 ý kiến)
hoccodon6gia ca hop ly.mang hinh rong.mau ma dep(3.794 ngày trước)
hakute6hang nay nhinh hon do co den flash khi chup anh(3.796 ngày trước)
luanlovely6DROID X chụp hình rất là ok đó nha(3.843 ngày trước)
KootajBan phjm nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch(4.468 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cácnhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.634 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
đại diện cho
Bold Touch 9930
vsMotorola DROID X
đại diện cho
DROID X
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)vsTI OMAP 3430 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình640 x 480pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-WVGAKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- BlackBerry maps
- Document viewer
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa
- auto–focus
- Google Over the Air updates
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs220giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Cam
Màu
Trọng lượng130gvs155gTrọng lượng
Kích thước115 x 66 x 10.5 mmvs65.5 x 127.5 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ