Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Photon 4G hay Bold Touch 9930, Photon 4G vs Bold Touch 9930

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Photon 4G hay Bold Touch 9930 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Photon 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Motorola Photon 4G MB855 (Motorola ELECTRIFY)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Electrify
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
BlackBerry Bold Touch 9930 (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Photon 4G (8 ý kiến)
nijianhapkhauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.513 ngày trước)
xedienhanoicái này nhìn bí ẩn hỏn, tạo cảm giác thích thú(3.517 ngày trước)
hoccodon6sang trọng, quý phái, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân(3.934 ngày trước)
hakute6giá mềm hơn và có kiểu dáng đẹp hơn(3.936 ngày trước)
luanlovely6cái này nhìn bí ẩn hỏn, tạo cảm giác thích thú(3.974 ngày trước)
hoacodonchiếc này chụp hình rõ nét lám, còn nghe nhạc thì cũng hay(4.024 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp, truy cập nhanh, pin bền(4.468 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền, , đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (3 ý kiến)
saint123_v1khung bọc thép nhìn chắc chắn.dễ xài(4.125 ngày trước)
hongnhungminimartmình ko thích máy của Motorola(4.583 ngày trước)
KootajMau nay nhjn sang trong va ngau nua(4.609 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Photon 4G
đại diện cho
Photon 4G
vsBlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
đại diện cho
Bold Touch 9930
H
Hãng sản xuấtMotorolavsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OSvsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs640 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/WMA/AAC+ player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Built-in kickstand
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Adobe Flash 10.1
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- BlackBerry maps
- Document viewer
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng158gvs130gTrọng lượng
Kích thước126.9 x 66.9 x 12.2 mmvs115 x 66 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ