Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Photon 4G (8 ý kiến)
nijianhapkhauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.513 ngày trước)
xedienhanoicái này nhìn bí ẩn hỏn, tạo cảm giác thích thú(3.517 ngày trước)
hoccodon6sang trọng, quý phái, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân(3.934 ngày trước)
hakute6giá mềm hơn và có kiểu dáng đẹp hơn(3.936 ngày trước)
luanlovely6cái này nhìn bí ẩn hỏn, tạo cảm giác thích thú(3.974 ngày trước)
hoacodonchiếc này chụp hình rõ nét lám, còn nghe nhạc thì cũng hay(4.024 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp, truy cập nhanh, pin bền(4.468 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền, , đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (3 ý kiến)
saint123_v1khung bọc thép nhìn chắc chắn.dễ xài(4.125 ngày trước)
hongnhungminimartmình ko thích máy của Motorola(4.583 ngày trước)
KootajMau nay nhjn sang trong va ngau nua(4.609 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Photon 4G đại diện cho Photon 4G | vs | BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana) đại diện cho Bold Touch 9930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 640 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Built-in kickstand - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Adobe Flash 10.1 - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - BlackBerry maps - Document viewer - Geo-tagging, face detection, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.9 x 66.9 x 12.2 mm | vs | 115 x 66 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Photon 4G vs LG Thrill 4G |
Photon 4G vs DROID 3 |
Photon 4G vs Torch 9850 |
Photon 4G vs DROID BIONIC |
Photon 4G vs Motorola DROID X2 |
Photon 4G vs DROID PRO |
Photon 4G vs Epic 4G |
Photon 4G vs Motorola Triumph |
HTC EVO 3D vs Photon 4G |
HTC Sensation vs Photon 4G |
iPhone 4S vs Photon 4G |
Galaxy S2 vs Photon 4G |
iPhone 4 vs Photon 4G |
LG Optimus 3D vs Photon 4G |
Motorola Atrix vs Photon 4G |
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9850 |
Bold Touch 9930 vs DROID X |
Bold Touch 9930 vs DROID PRO |
Bold Touch 9930 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9930 vs Nokia E5 |
Bold Touch 9930 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
Bold Touch 9930 vs Samsung Fascinate |
Bold Touch 9930 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9930 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9930 |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930 |