Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E6 hay Bold Touch 9930, Nokia E6 vs Bold Touch 9930

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E6 hay Bold Touch 9930 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E6 (E6-00) Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E6 (E6-00) Silver
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E6 (E6-00) White
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
BlackBerry Bold Touch 9930 (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E6 (14 ý kiến)
nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.513 ngày trước)
xedienhanoichụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng(3.523 ngày trước)
hoccodon6phong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái(3.934 ngày trước)
hakute6cái này gọn gàng hơn, chức năng nhiều hơn(3.936 ngày trước)
luanlovely6đẹp và sang trọng hơn thường mọi người thì tôi không biết chứ tôi thích màu đen(3.974 ngày trước)
hoacodongia ca hop ly.mang hinh rong.mau ma dep(4.024 ngày trước)
dailydaumo1mình hay lướt web nên chọn cảm ứng(4.180 ngày trước)
thanh64bitbền, pin lâu, màn hình đẹp, chụp ảnh đẹp. phím bấm êm, viền kim loại sáng đẹp(4.469 ngày trước)
thuytrang357kiểu dáng cái này gọn hơn, với lại mình vẫn thích nokia hơn nhiều(4.513 ngày trước)
votienkddòng điện thoại khỏe,thời trang không bị lỗi thời,dòng điện thoại tiện chạm bấm(4.516 ngày trước)
hamsterqnsử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win(4.580 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của Ê6 gọn và thanh thoát hơn BB(4.583 ngày trước)
tuyenha152Nokia E6 có khả năng kết nối tốc độ cao và bảo mật cho doanh nghiệp, trải nghiệm duyệt web nhanh chóng(4.596 ngày trước)
BdsPhuhoanganhgiá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.774 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (4 ý kiến)
saint123_v1sử dụng thoải mái,phím bẫm vừa tay(4.125 ngày trước)
ninhthevuBlackberry Bold khoẻ hơn rấtt nhiềuu, cảmm ứnngg nhạyy, lạii cònn có thương hiệuu(4.478 ngày trước)
KootajCam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(4.608 ngày trước)
khanh_it_2009Ê6 có vẻ thanh lịch hơn nhưng màn hình hơi nhỏ xem phim và hình ảnh không nét bằng 9930(4.776 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E6 (E6-00) Black
đại diện cho
Nokia E6
vsBlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
đại diện cho
Bold Touch 9930
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 640pixelsvs640 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS
- QWERTY keyboard
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- BlackBerry maps
- Document viewer
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ670giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng133gvs130gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 59 x 10.5 mmvs115 x 66 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ