Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold Touch 9930 hay Torch 9850, Bold Touch 9930 vs Torch 9850

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold Touch 9930 hay Torch 9850 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
BlackBerry Bold Touch 9930 (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (11 ý kiến)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.513 ngày trước)
xedienhanoiMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.517 ngày trước)
hakute6màn hình hợp lý.hình ảnh rõ nét(3.936 ngày trước)
luanlovely6bàn phím chiếc này bấm nhẹ nhàng hơn.màu sắc sanh trọng quyến rũ(3.974 ngày trước)
hoacodonBold Touch 9930 nghe nhạc thì khỏi phải chê(4.024 ngày trước)
saint123_v1giá cả hợp lý trong khi đó sp kia cao hơn(4.125 ngày trước)
dailydaumo1tôi luôn thích HTC còn bạn thì thế nào, hãy bình chọn cho HTC nhé(4.488 ngày trước)
KootajHang nay thj pro qua roj, ko can ban nua(4.608 ngày trước)
khongten123aminh thich dien thoai co ban phim hon la cam ung(4.609 ngày trước)
PhamVanPhong304Mình thích Bold hơn. Mình thích dùng Blackberry Bold hoặc Storm hơn các phiên bản khác của BB.(4.647 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9850 (5 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng rất đẹp,có chế độ pin được cải tiến hơn(3.934 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích màn cảm ứng của 9850 hơn(4.583 ngày trước)
maiphuoc1710kiểu dáng rất đẹp,có chế độ pin được cải tiến hơn(4.664 ngày trước)
hamsterqnsang trọng, quý phái, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân(4.762 ngày trước)
khanh_it_2009CẢM ỨNG VẪN TUYỆT HƠN BÀN PHÍM I LIKE IT(4.777 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
đại diện cho
Bold Touch 9930
vsBlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco)
đại diện cho
Torch 9850
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)vs1.2 GhzChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 6.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình640 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- BlackBerry maps
- Document viewer
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- Digital compass
- Social feeds
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs135gTrọng lượng
Kích thước115 x 66 x 10.5 mmvs120 x 62 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ