Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (11 ý kiến)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.513 ngày trước)
xedienhanoiMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.517 ngày trước)
hakute6màn hình hợp lý.hình ảnh rõ nét(3.936 ngày trước)
luanlovely6bàn phím chiếc này bấm nhẹ nhàng hơn.màu sắc sanh trọng quyến rũ(3.974 ngày trước)
hoacodonBold Touch 9930 nghe nhạc thì khỏi phải chê(4.024 ngày trước)
saint123_v1giá cả hợp lý trong khi đó sp kia cao hơn(4.125 ngày trước)
dailydaumo1tôi luôn thích HTC còn bạn thì thế nào, hãy bình chọn cho HTC nhé(4.488 ngày trước)
KootajHang nay thj pro qua roj, ko can ban nua(4.608 ngày trước)
khongten123aminh thich dien thoai co ban phim hon la cam ung(4.609 ngày trước)
PhamVanPhong304Mình thích Bold hơn. Mình thích dùng Blackberry Bold hoặc Storm hơn các phiên bản khác của BB.(4.647 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9850 (5 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng rất đẹp,có chế độ pin được cải tiến hơn(3.934 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích màn cảm ứng của 9850 hơn(4.583 ngày trước)
maiphuoc1710kiểu dáng rất đẹp,có chế độ pin được cải tiến hơn(4.664 ngày trước)
hamsterqnsang trọng, quý phái, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân(4.762 ngày trước)
khanh_it_2009CẢM ỨNG VẪN TUYỆT HƠN BÀN PHÍM I LIKE IT(4.777 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana) đại diện cho Bold Touch 9930 | vs | BlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco) đại diện cho Torch 9850 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 6.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - BlackBerry maps - Document viewer - Geo-tagging, face detection, image stabilization | vs | - Optical trackpad
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - Digital compass - Social feeds - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 66 x 10.5 mm | vs | 120 x 62 x 11.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs DROID X |
Bold Touch 9930 vs DROID PRO |
Bold Touch 9930 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9930 vs Nokia E5 |
Bold Touch 9930 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
Bold Touch 9930 vs Samsung Fascinate |
Bold Touch 9930 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9930 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9930 |
Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930 |