Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 31 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black đại diện cho Bold Touch 9900 | vs | BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana) đại diện cho Bold Touch 9930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | vs | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 480pixels | vs | 640 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - BlackBerry maps - Digital compass - Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - BlackBerry maps - Document viewer - Geo-tagging, face detection, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 66 x 10.5 mm | vs | 115 x 66 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Bold 9790 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs Torch 9850 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs DROID X |
![]() | Bold Touch 9930 vs DROID PRO |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs Bold 9700 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs Nokia E5 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs HTC ChaCha |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs Samsung Fascinate |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs Bold 9650 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs Bold 9790 |
![]() | ![]() | Nokia E6 vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | Nokia X7 vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | Nokia E72 vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930 |
Chức năng cao hơn 9930 chút ít.
Tóm lại thích 9900 hơn.
Giá trên vatgia.com rất tốt.(4.265 ngày trước)
1) Rẻ hơn hẳn.
2) Màn hình 9930 đẹp hơn hẳn, màu sắc hiển thị sặc sỡ, tươi tẵn, màu trắng ít bị ám màu và gần với chuẩn nhất. Màu của 9900 một là bị ám màu, hai là sỉn, ba là nhợt nhạt (tùy vào nhà mạng)
3) Cho đến nay thì luôn update Official ROM nhanh hơn 9900. Nhà mạng: Verizon hoặc Sprint. Sprint thì thường up sớm hơn Verizon nhưng bạn có thể sử dụng được ROM của cả 2 nhà mạng này b/t(4.693 ngày trước)
ban wtruongthanh nói rất đúng xét về giá thị trường thì bold 9930 rẻ hơn 9900 khoảng 1 triệu(4.736 ngày trước)