Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 20 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc S (17 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng(3.326 ngày trước)
phimtoancauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất(3.354 ngày trước)
hakute6có chip xử lý mạnh hơn.chụp ảnh tốt hơn. mình thích(3.902 ngày trước)
nghenbong2Thiết kế đẹp, màn hình đẹp, camera độ phân giải cao hơn, nhưng ram không bằng Nexus(3.915 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, màn hình cảm ứng tốt, giá hợp lý(3.928 ngày trước)
dacsanchelammình là con gái nên thích dáng máy của Sony Xperia Arc S(4.209 ngày trước)
chiocoshopthiết kế nhỉnh hơn, giá mềm hơn, thích hợp với chị em phụ nữ hơn(4.238 ngày trước)
rungvangtaybacnhiều người chọn thế này chắc mình cũng chọn(4.260 ngày trước)
dailydaumo1Ars S vẫn ngon hơn 1 chút dành cho chị em dùng thì tốt hơn(4.497 ngày trước)
votienkdPin rất nhanh hết; Phím chụp ảnh rất khó bấm; vỏ nắp sau bằng nhựa trông ọp ẹp(4.510 ngày trước)
JamesCrestfallđắt hơn gấp rưỡi lại chả ngon hơn, mình thì vẫn thích SE thôi(4.531 ngày trước)
tuankietautoNghe nhạc quá đỉnh sự lựu chọn cho người yêu nhạc(4.598 ngày trước)
snowqueen93arc s mạnh hơn, galaxy đẹp hơn nhưng yếu(4.603 ngày trước)
jerrytruonggiá rẻ hơn samsung galaxy nexus(4.623 ngày trước)
shiiarc dường như đã tận dụng hết bề mặt của 1 chiếc điện thoại và sắp xếp các phím 1 cách hợp lí.nexus đã để trống 1 phần bên dưới chính điều đó khiến nexus k đc đẹp cho lắm(k bằng arc s thui nha )(4.628 ngày trước)
Mở rộng
aphtodite_venusmình thích thiết kế của sony :)(4.648 ngày trước)
mongthuytinh5Arc S không có nhiều thay đổi so với người tiền nhiệm trong khi vẫn giữ nguyên kiểu dáng mỏng, thời trang và màn hình đẹp cùng hiệu năng tốt(4.728 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (3 ý kiến)
MINHHUNG6thiết bị dáng tin cậy, hoạt động ổn định, tuổi thọ cao(3.704 ngày trước)
nguyenthihanh1981thời trang và màn hình đẹp cùng hiệu năng tốt giá cả hop lý(4.641 ngày trước)
cuongpt2Galaxy Nexus chỉ thua Arc S về mặt thẩm mỹ thiết kế. Còn lại hơn về mọi mặt. 1 phiếu cho Nexus. Hi vọng giá thơm!(4.653 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Gloss Black sang trọng, lịch sự đại diện cho Sony Xperia Arc S | vs | Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 4.65inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection, 3D sweep panorama - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer | vs | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63 x 8.7 mm | vs | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc S vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc S vs HP Pre 3 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc S vs HTC One V |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc S vs HTC One S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc S vs HTC One XL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X+ |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Arc S vs Xperia ZL |
Sony Xperia Arc S vs Xperia Z |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S |
Desire S vs Sony Xperia Arc S |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S |
LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
Galaxy Nexus vs 808 PureView |
Galaxy Nexus vs HTC One V |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs HTC One XL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One ST |
Galaxy Nexus vs HTC One SC |
Galaxy Nexus vs HTC One SU |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Galaxy Nexus vs HTC One SV |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |