Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc S (4 ý kiến)
MINHHUNG6Nhìn đẹp, cảm ứng dùng vẫn khoái hơn(3.732 ngày trước)
hakute6luôn đi đầu về các tính năng mới cũng như những công nghệ mới.(3.873 ngày trước)
dacsanchelammình bình chọn cho Sony Xperia Arc S 1 phiếu(4.209 ngày trước)
rungvangtaybacchưa ai chọn à mình chọn chú này vì kiểu dáng men hơn(4.259 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (3 ý kiến)
tebeticamera chuẩn hơn, chụp ảnh sắc nét(3.283 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng trang nhã, có nhiều ứng dụng tiện(3.844 ngày trước)
chiocoshopvừa nhìn đã thấy kết rồi, quá đẹp là từ duy nhất có thể hình dung(4.237 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Gloss Black sang trọng, lịch sự đại diện cho Sony Xperia Arc S | vs | Sony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue đại diện cho Sony Xperia Neo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 320MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection, 3D sweep panorama - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63 x 8.7 mm | vs | 116 x 57 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc S vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc S vs HP Pre 3 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc S vs HTC One V |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc S vs HTC One S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc S vs HTC One XL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X+ |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Arc S vs Xperia ZL |
Sony Xperia Arc S vs Xperia Z |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S |
Desire S vs Sony Xperia Arc S |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S |
LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo vs HTC 7 Mozart |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Neo vs Xperia ZL |
Sony Xperia Neo vs Xperia Z |
Nexus S vs Sony Xperia Neo |
Galaxy SL vs Sony Xperia Neo |
Incredible S vs Sony Xperia Neo |
Desire S vs Sony Xperia Neo |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo |