Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc S (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/12/yij1354344711.jpg)
dacsanchelamhai máy nhìn gần giống nhau nhưng mình vẫn thích Sony Xperia Arc S hơn(4.293 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Duo (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6tốt,giá hợp lý,cấu hình mạnh,đẹp,máy de su dung(3.818 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/04/vcn1398675464.gif)
nghenbong2Cấu hình mạnh hơn rất nhiều, nhưng thiết kế có vẻ không cân đối bằng LT 18i, giá cũng cao hơn :((3.999 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
chiocoshopquá giống nhau về ngoại hình, nhưng em này màn hình lớn hơn, độ phân giải cũng tốt hơn, ảnh chắc sẽ đẹp hơn(4.324 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Gloss Black sang trọng, lịch sự đại diện cho Sony Xperia Arc S | vs | Sony Ericsson Xperia Duo đại diện cho Sony Xperia Duo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | Qualcomm MSM8260 (1.4 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection, 3D sweep panorama - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Po 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63 x 8.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HP Pre 3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Desire S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia active |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Ion |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One X |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One XL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Galaxy Xcover vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo |