Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (3 ý kiến)
kirimaru268galaxy nexus hơn chiếc điện thoại kia rất nhiều(4.097 ngày trước)
vuongshelldezHãy chọn và cảm nhận hệ điều hành android trên Galaxy Nexus, bạn sẽ thấy sự khác biệt!(4.285 ngày trước)
dailydaumo1chất lượng ok, hàng thương hiệu(4.397 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus 4X HD P880 (11 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.277 ngày trước)
xedienhanoiMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.277 ngày trước)
phimtoancauwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.305 ngày trước)
hakute6vẫn giữ nguyên kiểu dáng mỏng, thời trang và màn hình đẹp cùng hiệu năng tốt(3.853 ngày trước)
hoccodon6cau hinh manh, pin sai lau, gia re(3.879 ngày trước)
chiocoshopOptimus 4X HD P880 cách thiết kế khá tiện lợi khi vận hành và sử dụng(3.923 ngày trước)
cuongjonstone123Nút nguồn được thiết kế ở trên cùng, nút chỉnh âm lượng ở phía bên trái và cổng micro USB thì được đặt ở phía dưới máy.(3.947 ngày trước)
minhnamhanoiOptimus 4X HD P880 vì kiểu dáng đẹp hơn(4.083 ngày trước)
tieutieu40tôi chọn Optimus 4x vì nó có kiểu dáng đẹp, màn hình rộng nhiều chức năng(4.303 ngày trước)
caphiMình đang rất muốn có 1 con để trải nghiệm. Hôm bữa cầm của đứa bạn mà mê tít thò lò, thật sự rất ấn tượng. Nhìn rất chắc chắn và nam tính(4.406 ngày trước)
KienkkĐẹp hơn . Pin khỏe hơn . Hình ảnh nhìn có chiều sâu hơn .(4.448 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | vs | LG Optimus 4X HD P880 đại diện cho Optimus 4X HD P880 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | ULP GeForce | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.65inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection, touch focus, image stabilization - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | 686giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 133g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | vs | 132.4 x 68.1 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
Galaxy Nexus vs 808 PureView |
Galaxy Nexus vs HTC One V |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs HTC One XL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One ST |
Galaxy Nexus vs HTC One SC |
Galaxy Nexus vs HTC One SU |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Galaxy Nexus vs HTC One SV |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One X |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One S |
Optimus 4X HD P880 vs Sony Xperia S |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One XL |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L3 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus G |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F7 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F5 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus G Pro |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L7 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L5 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L3 II |
808 PureView vs Optimus 4X HD P880 |
iPhone 4S vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy S2 vs Optimus 4X HD P880 |
HTC One V vs Optimus 4X HD P880 |
HTC Titan II vs Optimus 4X HD P880 |
Lumia 800 vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Note vs Optimus 4X HD P880 |
Nokia N8 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net Dual vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Me P350 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Pro vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus 7Q vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 7 vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Chic vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Black vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus One vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 3D vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 2x vs Optimus 4X HD P880 |