Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc S (13 ý kiến)

hoccodon6Pin rất bền và lâu .Bàn phím trông vuông vắn, gọn gàng(3.830 ngày trước)

MINHHUNG6tốc độ nhanh, thiết kế khá đẹp, mỏng.(3.838 ngày trước)

nghenbong2Tính năng không vượt trội nhưng phần mềm vượt trội, camera mạnh hơn :) giá đẹp(4.047 ngày trước)

lylyhumiovì màn hình của sony nét hơn chất lượng cao hơn(4.295 ngày trước)

dacsanchelamnhìn máy HP Pre 3 tròn trùng trục không đẹp mắt chút nào(4.343 ngày trước)

chiocoshopdáng em kia xấu tệ, cứ như cái vại ý(4.372 ngày trước)

dailydaumo1cấu hình ngon hơn, pin ngon hơn, nhìn đẹp hơn vote cho(4.631 ngày trước)

votienkdXperia Arc S Chỗ cắm sạc không có nắp che bụi (so với chỗ cắm cổng HDMI lại có) nên mất cân đối trong thiết kế(4.644 ngày trước)

JamesCrestfallnhìn thiết kế đã muốn chọn SE rồi, chả phải xem cấu hình :D(4.666 ngày trước)

lienachauMAU MA, CHAT LUONG CUNG NHU GIA CA PHU HOP(4.777 ngày trước)

aphtodite_venusthiết kế đt của sony đẹp mà :)(4.783 ngày trước)

dangvuong83mẫu mã HP Pre 3 nhìn cục mịch, về tình năng thì tương đồng thôi(4.783 ngày trước)

Kootajhjnh nhu tn nay la cụo cung roi(4.799 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP Pre 3 (1 ý kiến)

lan130Thiết kế đẹp, cảm ứng nhạy, ứng dụng tốt hơn(4.433 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Gloss Black sang trọng, lịch sự đại diện cho Sony Xperia Arc S | vs | HP Pre 3 16GB đại diện cho HP Pre 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | HP | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | HP webOS 2.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 3.58inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection, 3D sweep panorama - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer | vs | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 157g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63 x 8.7 mm | vs | 111 x 64 x 16 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Desire S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |