Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (8 ý kiến)
nijianhapkhaumàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.326 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.334 ngày trước)
phimtoancauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.402 ngày trước)
cuongjonstone123Không có khe cắm thẻ nhớ.......(4.102 ngày trước)
kimanhoriflameRất đáng mua, sản phẩm của HTC thường rất cao cấp, đảm bảo cầm trên tay thấy khác ngay :)(4.338 ngày trước)
dailydaumo1nhỏ gọn, kiểu dáng thời trang, đẹp(4.446 ngày trước)
kieudinhthinhnhiều ứng dụng tiện ích, thiết kế mỏng, nhỏ gọn(4.493 ngày trước)
tranphuongnhung226giao diện cảm ứng rộng, nhạy bén hơn(4.506 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One S (4 ý kiến)
hakute6thân máy thiết kế mảnh mai, màu sắc vỏ máy cũng khá đẹp.Máy tích hợp nhiều tính năng.(3.902 ngày trước)
hoccodon6phong cách, sành điệu, Pin rất bền(3.927 ngày trước)
lan130Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.321 ngày trước)
tieuvodanhgiao diện cảm ứng nhạy bén, màn hình rộng(4.503 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | vs | HTC One S Black đại diện cho HTC One S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.65inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | vs | 130.9 x 65 x 7.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
Galaxy Nexus vs 808 PureView |
Galaxy Nexus vs HTC One V |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs HTC One XL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One ST |
Galaxy Nexus vs HTC One SC |
Galaxy Nexus vs HTC One SU |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Galaxy Nexus vs HTC One SV |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |
HTC One S vs Sony Xperia S |
HTC One S vs Sony Xperia U |
HTC One S vs HTC One XL |
HTC One S vs Sony Xperia sola |
HTC One S vs Samsung Galaxy S3 |
HTC One S vs Sony Xperia acro S |
HTC One S vs HTC Desire V T328w |
HTC One S vs HTC Desire C |
HTC One S vs Sony Xperia Go |
HTC One S vs Sony Xperia Miro |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One S vs HTC Desire VT |
HTC One S vs HTC Desire VC |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One S vs Galaxy Note II |
HTC One S vs Sony Xperia SL |
HTC One S vs Sony Xperia T |
HTC One S vs Nokia Lumia 920 |
HTC One S vs iPhone 5 |
HTC One S vs Galaxy S3 |
HTC One S vs HTC One X+ |
HTC One S vs Sony Xperia TX |
HTC One S vs Galaxy S III mini |
HTC One S vs HTC One VX |
HTC One S vs Sony Xperia TL |
HTC One S vs HTC Desire SV |
HTC One S vs HTC One ST |
HTC One S vs HTC One SC |
HTC One S vs HTC Desire X |
HTC One S vs HTC One SU |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One S vs HTC DROID DNA |
HTC One S vs HTC One SV |
HTC One S vs Xperia ZL |
HTC One S vs Xperia Z |
HTC One S vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One S vs Blackberry Z10 |
HTC One S vs Optimus G Pro |
HTC One S vs Optimus L7 II |
HTC One S vs HTC One |
HTC One S vs Blackberry Q10 |
HTC One S vs Galaxy S4 |
HTC One S vs Galaxy S4 LTE |
HTC One S vs RAZR D3 |
HTC One S vs RAZR D1 |
HTC One S vs Xperia SP |
HTC One S vs HTC First |
HTC One S vs Galaxy Note III |
HTC One S vs Lumia 925 |
HTC One S vs Xperia ZR |
HTC One S vs BlackBerry Q5 |
HTC One S vs Galaxy S4 mini |
HTC One S vs Galaxy S4 Active |
HTC One S vs Lumia 1020 |
HTC One S vs Galaxy S4 zoom |
HTC One S vs Xperia Z Ultra |
HTC One S vs Motorola Moto X |
HTC One S vs LG G2 |
HTC One S vs iPhone 5C |
HTC One S vs iPhone 5S |
HTC One S vs Xperia Z1 |
HTC One S vs Lumia 1520 |
HTC One S vs Lumia 1320 |
HTC One S vs Nexus 5 |
HTC One S vs LG GX |
HTC One S vs G Pro 2 |
HTC One S vs lg g3 |
HTC One S vs G Vista |
HTC One S vs HTC One M8 |
HTC One S vs LG G2 Lite |
HTC One S vs Asus Zenfone 6 |
HTC One S vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One S vs HTC One E9+ |
HTC One S vs HTC One (M8) |
HTC One S vs HTC One M9 |
HTC One S vs HTC One M8s |
HTC One S vs HTC One M9+ |
HTC One S vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One S vs HTC One ME |
HTC One X vs HTC One S |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One S |
HTC One V vs HTC One S |
808 PureView vs HTC One S |
HTC Titan II vs HTC One S |
Lumia 800 vs HTC One S |
Galaxy Note vs HTC One S |
Nokia N8 vs HTC One S |
Galaxy S2 vs HTC One S |
Sony Xperia P vs HTC One S |
Sony Xperia ray vs HTC One S |
HTC Sensation XL vs HTC One S |
Sony Xperia Play vs HTC One S |
Sensation XE vs HTC One S |
Sony Xperia Ion vs HTC One S |
Sony Xperia Duo vs HTC One S |
Sony Xperia Arc vs HTC One S |
Sony Xperia Arc S vs HTC One S |
iPhone 4S vs HTC One S |
iPhone 4 vs HTC One S |
Galaxy S vs HTC One S |
HTC DROID ERIS vs HTC One S |
HTC Droid Incredible vs HTC One S |
Nexus S vs HTC One S |
Lumia 900 vs HTC One S |
MOTO XT882 vs HTC One S |
LG GX500 vs HTC One S |
LG GX300 vs HTC One S |