Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (8 ý kiến)

nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.463 ngày trước)

xedienhanoiMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất(3.463 ngày trước)

phimtoancauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.540 ngày trước)

MINHHUNG6mãu mã đẹp, thương hiệu được ưa chuông(3.876 ngày trước)

luanlovely6vì nhìn kiểu dáng đẹp hơn, giá cả phù hợp hơn(4.103 ngày trước)

kirimaru268galaxy nexus thật tuỵet vời(4.283 ngày trước)

lan130Galaxy Nexus sang trọng, tốc độ xử lý cao hơn, bộ nhớ trong lớn hơn(4.468 ngày trước)

dailydaumo1cái mà hình 720 thì xem ảnh và video khỏi bàn(4.583 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Titan II (2 ý kiến)

hakute6đẹp,mỏng chạy win 7 nhìn sang trọng hơn các dòng của HTC(4.039 ngày trước)

hoccodon6cấu hình cao hơn, pin lâu hơn(4.065 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | vs | HTC Titan II (For AT&T) đại diện cho HTC Titan II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | 1.5 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.65inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, BSI sensor, image stabilization, face detection - autofocus, dual-LED flash - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 1730 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | vs | 132 x 69 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs 808 PureView | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Titan II vs 808 PureView |
![]() | ![]() | HTC Titan II vs HTC One V |
![]() | ![]() | HTC Titan II vs Optimus 4X HD P880 |
![]() | ![]() | HTC Titan II vs HTC One X |
![]() | ![]() | HTC Titan II vs HTC One S |
![]() | ![]() | HTC Titan II vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | HTC Titan II vs HTC One XL |
![]() | ![]() | HTC Titan II vs Toshiba TG02 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs HTC Titan II |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs HTC Titan II |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs HTC Titan II |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs HTC Titan II |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs HTC Titan II |
![]() | ![]() | HTC Titan vs HTC Titan II |