Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (5 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.326 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.334 ngày trước)
phimtoancauChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.402 ngày trước)
hoccodon6nếu có điều kiện thì lấy galaxy tốt hơn nhiều(3.928 ngày trước)
lan130Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn.(4.323 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One SC (1 ý kiến)
hakute6duong nhien la chon em nay, hang noi tieng(3.902 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | vs | HTC One SC đại diện cho HTC One SC | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.65inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - HTC Sense UI
- Touch-sensitive controls - Geo-tagging, touch focus, face detection - Beats Audio - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 116g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | vs | 128 x 66.9 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
Galaxy Nexus vs 808 PureView |
Galaxy Nexus vs HTC One V |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs HTC One XL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One ST |
Galaxy Nexus vs HTC One SU |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Galaxy Nexus vs HTC One SV |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |
HTC One SC vs HTC Desire X |
HTC One SC vs HTC One SU |
HTC One SC vs Nokia Lumia 822 |
HTC One SC vs Nokia Lumia 510 |
HTC One SC vs DROID RAZR M |
HTC One SC vs DROID RAZR HD |
HTC One SC vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC One SC vs RAZR M XT905 |
HTC One SC vs RAZR HD XT925 |
HTC One SC vs RAZR i XT890 |
HTC One SC vs RAZR V XT889 |
HTC One SC vs RAZR V MT887 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nokia Asha 206 |
HTC One SC vs Nokia Asha 205 |
HTC One SC vs Galaxy Discover |
HTC One SC vs Galaxy Stratosphere II |
HTC One SC vs HTC DROID DNA |
HTC One SC vs HTC One SV |
HTC One SC vs Nokia Lumia 620 |
HTC One SC vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC One SC vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC One SC vs Sony Xperia E |
HTC One SC vs Sony Xperia E dual |
HTC One SC vs Sony Xperia V |
HTC One SC vs Sony Xperia J |
HTC One SC vs HTC Butterfly |
HTC One SC vs Lumia 505 |
HTC One SC vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One SC vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SC vs Xperia ZL |
HTC One SC vs Xperia Z |
HTC One SC vs Tri Chip C333 |
HTC One SC vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SC vs Mach LS860 |
HTC One SC vs Galaxy Express |
HTC One SC vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC One SC vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SC vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One SC vs Desire U |
HTC One SC vs Liquid E1 |
HTC One SC vs Liquid Z110 |
HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SC vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SC vs CloudMobile S500 |
HTC One SC vs Blackberry Z10 |
HTC One SC vs Lumia 720 |
HTC One SC vs Lumia 520 |
HTC One SC vs Optimus G Pro |
HTC One SC vs Optimus L7 II |
HTC One SC vs HTC One |
HTC One SC vs Blackberry Q10 |
HTC One SC vs Galaxy S4 |
HTC One SC vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SC vs RAZR D3 |
HTC One SC vs RAZR D1 |
HTC One SC vs Xperia SP |
HTC One SC vs HTC First |
HTC One SC vs Galaxy Note III |
HTC One SC vs Lumia 925 |
HTC One SC vs Xperia ZR |
HTC One SC vs BlackBerry Q5 |
HTC One SC vs Galaxy S4 mini |
HTC One SC vs Galaxy S4 Active |
HTC One SC vs Lumia 1020 |
HTC One SC vs Galaxy S4 zoom |
HTC One SC vs Xperia Z Ultra |
HTC One SC vs Motorola Moto X |
HTC One SC vs LG G2 |
HTC One SC vs iPhone 5C |
HTC One SC vs iPhone 5S |
HTC One SC vs Xperia Z1 |
HTC One SC vs Lumia 1520 |
HTC One SC vs Lumia 1320 |
HTC One SC vs Nexus 5 |
HTC One SC vs LG GX |
HTC One SC vs G Pro 2 |
HTC One SC vs lg g3 |
HTC One SC vs G Vista |
HTC One SC vs HTC One M8 |
HTC One SC vs LG G2 Lite |
HTC One SC vs Asus Zenfone 6 |
HTC One SC vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One SC vs HTC One E9+ |
HTC One SC vs HTC One (M8) |
HTC One SC vs HTC One M9 |
HTC One SC vs HTC One M8s |
HTC One SC vs HTC One M9+ |
HTC One SC vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One SC vs HTC One ME |
HTC One ST vs HTC One SC |
HTC One VX vs HTC One SC |
HTC One X+ vs HTC One SC |
HTC One XL vs HTC One SC |
HTC One S vs HTC One SC |
HTC One X vs HTC One SC |
HTC One V vs HTC One SC |
iPhone 5 vs HTC One SC |
iPhone 4S vs HTC One SC |
iPhone 4 vs HTC One SC |
Sony Xperia TL vs HTC One SC |
Sony Xperia TX vs HTC One SC |
Sony Xperia T vs HTC One SC |
Sony Xperia SL vs HTC One SC |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One SC |
Sony Xperia Tipo vs HTC One SC |
Sony Xperia Miro vs HTC One SC |
Sony Xperia Go vs HTC One SC |
Sony Xperia acro S vs HTC One SC |
Sony Xperia sola vs HTC One SC |
Sony Xperia U vs HTC One SC |
Sony Xperia S vs HTC One SC |
Sony Xperia P vs HTC One SC |
Galaxy S3 vs HTC One SC |
Galaxy Note II vs HTC One SC |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One SC |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One SC |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One SC |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One SC |
Galaxy Note vs HTC One SC |
Galaxy S vs HTC One SC |
HTC Desire SV vs HTC One SC |
HTC Desire VC vs HTC One SC |
HTC Desire VT vs HTC One SC |
HTC Desire C vs HTC One SC |
HTC Desire V T328w vs HTC One SC |
HTC DROID ERIS vs HTC One SC |
HTC Droid Incredible vs HTC One SC |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SC |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SC |
Galaxy S III mini vs HTC One SC |
Nexus S vs HTC One SC |
Nokia Lumia 810 vs HTC One SC |
Nokia Lumia 920 vs HTC One SC |
Nokia Lumia 820 vs HTC One SC |
Lumia 900 vs HTC One SC |
Lumia 800 vs HTC One SC |
MOTO XT882 vs HTC One SC |
LG GX500 vs HTC One SC |
LG GX300 vs HTC One SC |