Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc S (6 ý kiến)
MINHHUNG6chat luong va kieu giang vuot troi theo thoi gian(3.735 ngày trước)
luanlovely6dễ bán, ít mất giá nếu không muốn sài nữa(3.839 ngày trước)
hoccodon6tuy ra doi da kha lau nhung van ko phai tan theo thoi gian(3.893 ngày trước)
dacsanchelamnhìn 2 máy này nhiều người sẽ chọn Sony Xperia Arc S vì kiểu dáng và các ứng dụng hay hơn(4.209 ngày trước)
chiocoshopkhó chọn ghê nhỉ nhưng ít tiền nên đành ngậm ngùi(4.240 ngày trước)
lan130Sony có thương hiệu và nổi tiếng đã lâu(4.329 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One X (1 ý kiến)
nghenbong2Nếu không xét về giá tiền tiền thì em này hơn đứt rồi còn gì :)(3.918 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Gloss Black sang trọng, lịch sự đại diện cho Sony Xperia Arc S | vs | HTC One X S720E (HTC Endeavor/ HTC Supreme/ HTC Edge) 32GB Black đại diện cho HTC One X | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | 1.5 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | ULP GeForce | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super IPS LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection, 3D sweep panorama - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer | vs | - HTC Sense UI
- Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - Beats Audio - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (25 GB storage) - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Po 1800 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63 x 8.7 mm | vs | 134.4 x 69.9 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc S vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc S vs HP Pre 3 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc S vs HTC One V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc S vs HTC One S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc S vs HTC One XL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X+ |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Arc S vs Xperia ZL |
Sony Xperia Arc S vs Xperia Z |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S |
Desire S vs Sony Xperia Arc S |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S |
LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S |
HTC One X vs Sony Xperia P |
HTC One X vs HTC One S |
HTC One X vs Lumia 610 |
HTC One X vs Sony Xperia S |
HTC One X vs Sony Xperia U |
HTC One X vs HTC One XL |
HTC One X vs Sony Xperia sola |
HTC One X vs Samsung Galaxy S3 |
HTC One X vs Sony Xperia acro S |
HTC One X vs HTC Desire V T328w |
HTC One X vs HTC Desire C |
HTC One X vs Sony Xperia Go |
HTC One X vs Sony Xperia Miro |
HTC One X vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC One X vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC One X vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One X vs HTC Desire VT |
HTC One X vs HTC Desire VC |
HTC One X vs Sony Xperia Tipo |
HTC One X vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One X vs Galaxy Note II |
HTC One X vs Sony Xperia SL |
HTC One X vs Sony Xperia T |
HTC One X vs Nokia Lumia 820 |
HTC One X vs Nokia Lumia 920 |
HTC One X vs iPhone 5 |
HTC One X vs Galaxy S3 |
HTC One X vs HTC One X+ |
HTC One X vs Sony Xperia TX |
HTC One X vs Galaxy S III mini |
HTC One X vs Nokia Lumia 810 |
HTC One X vs HTC One VX |
HTC One X vs Sony Xperia TL |
HTC One X vs HTC Desire SV |
HTC One X vs HTC One ST |
HTC One X vs HTC One SC |
HTC One X vs HTC Desire X |
HTC One X vs HTC One SU |
HTC One X vs Nokia Lumia 822 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One X vs HTC DROID DNA |
HTC One X vs HTC One SV |
HTC One X vs Xperia ZL |
HTC One X vs Xperia Z |
HTC One X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One X vs Blackberry Z10 |
HTC One X vs Lumia 720 |
HTC One X vs Lumia 520 |
HTC One X vs Optimus G Pro |
HTC One X vs Optimus L7 II |
HTC One X vs HTC One |
HTC One X vs Blackberry Q10 |
HTC One X vs Galaxy S4 |
HTC One X vs Galaxy S4 LTE |
HTC One X vs RAZR D3 |
HTC One X vs RAZR D1 |
HTC One X vs Xperia SP |
HTC One X vs HTC First |
HTC One X vs Galaxy Note III |
HTC One X vs Lumia 925 |
HTC One X vs Xperia ZR |
HTC One X vs BlackBerry Q5 |
HTC One X vs Galaxy S4 mini |
HTC One X vs Galaxy S4 Active |
HTC One X vs Lumia 1020 |
HTC One X vs Galaxy S4 zoom |
HTC One X vs Xperia Z Ultra |
HTC One X vs Motorola Moto X |
HTC One X vs LG G2 |
HTC One X vs iPhone 5C |
HTC One X vs iPhone 5S |
HTC One X vs Xperia Z1 |
HTC One X vs Lumia 1520 |
HTC One X vs Lumia 1320 |
HTC One X vs Nexus 5 |
HTC One X vs LG GX |
HTC One X vs G Pro 2 |
HTC One X vs lg g3 |
HTC One X vs G Vista |
HTC One X vs HTC One M8 |
HTC One X vs LG G2 Lite |
HTC One X vs Asus Zenfone 6 |
HTC One X vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One X vs HTC One E9+ |
HTC One X vs HTC One (M8) |
HTC One X vs HTC One M9 |
HTC One X vs HTC One M8s |
HTC One X vs HTC One M9+ |
HTC One X vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One X vs HTC One ME |
HTC One V vs HTC One X |
Sony Xperia Neo V vs HTC One X |
Desire S vs HTC One X |
HTC Sensation vs HTC One X |
808 PureView vs HTC One X |
Lumia 900 vs HTC One X |
Nokia N8 vs HTC One X |
iPhone 4S vs HTC One X |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One X |
Galaxy S2 vs HTC One X |
HTC Titan II vs HTC One X |
Lumia 800 vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Note vs HTC One X |
Sony Xperia Ion vs HTC One X |
Sony Xperia Duo vs HTC One X |
Sony Xperia Arc vs HTC One X |
iPhone 4 vs HTC One X |
Galaxy S vs HTC One X |
HTC DROID ERIS vs HTC One X |
HTC Droid Incredible vs HTC One X |
Nexus S vs HTC One X |
MOTO XT882 vs HTC One X |
LG GX500 vs HTC One X |
LG GX300 vs HTC One X |