Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (1 ý kiến)

sonDXGgalaxy nexus thẳng tiến đi các bạn(3.518 ngày trước)
Ý kiến của người chọn I9105 Galaxy S II Plus (5 ý kiến)

nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.461 ngày trước)

xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.461 ngày trước)

phimtoancauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.537 ngày trước)

hakute6chụp ảnh đẹp hơn, màu sắc nét, nhưng tiếc là bộ nhớ hơi ít(4.037 ngày trước)

hoccodon6nhỏ, gọn, tiện dụng, các ứng dụng cũng thông minh(4.062 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | vs | Samsung I9105 Galaxy S II Plus (GT-I9105 ) đại diện cho I9105 Galaxy S II Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.65inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - TouchWiz UI v4.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | vs | 125.3 x 66.1 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs 808 PureView | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs HTC One |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Motorola Moto X |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S Plus vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S2 Mini vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Xperia Z vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One SV vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One SU vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One SC vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One ST vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One VX vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One XL vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One S vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One X vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One V vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nexus S vs I9105 Galaxy S II Plus |