Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 21 bình luận
Ý kiến của người chọn Sensation XE (6 ý kiến)

hoccodon6kieu dang dep, gia thanh phu hop(4.064 ngày trước)

dailydaumo1minh thick ve be ngoai sang trong cua Sensation XE(4.591 ngày trước)

thichmuahangresamsung xau!!! vote htc cau hinh cao hon vs laj la de nge nhac(4.599 ngày trước)

nhanlklkChụp hình đẹp,giao diện đồng hồ dễ xem khi cần thiết(4.686 ngày trước)

sjrjus_kjdnó thật là đẹp trong mắt tôi : tôi thích nó(4.745 ngày trước)

hoangminh1007Chất lượng âm thanh của Sénation XE là cực tốt(4.808 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (15 ý kiến)

xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.463 ngày trước)

phimtoancauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.491 ngày trước)

hakute6Thiết kế đẹp, màn hình đẹp, camera độ phân giải cao hơn, nhưng ram không bằng(4.039 ngày trước)

vuthanhjonstoneCon này được cái nhìn cung sang trọng!(4.136 ngày trước)

luanshorkert5Galaxy Nexus mình thấy mạnh mẽ hơn(4.205 ngày trước)

cuongjonstone123Galaxy Nexus còn cho thấy khả năng giải trí tốt với màn hình HD 4,65 inch,(4.239 ngày trước)

rungvangtaybacthích phong cách và kiểu dáng của galaxy hơn(4.417 ngày trước)

president3Đẹp, cấu hinh ok và thời gian với phong cách teen(4.588 ngày trước)

uskynhtậu ngay nexus chứ lỵ, kiểu dáng đẹp, thuận tiện lại của hãng samsung nên mình rất tin tưởng(4.625 ngày trước)

tranphuongnhung226nhiều kiểu dáng, màu sắc đa dạng(4.644 ngày trước)

tranhuuduc27111984kjeu dang cua galaxy nexus bat mt hon sensation XE(4.735 ngày trước)

ngocsonmbộ nhớ lớn hơn,màn hình và độ phân giải cao hơn(4.755 ngày trước)

aug_thanaGalaxy Nexus màn hình rộng vs dung lượng nhiều hơn Sensation XE(4.765 ngày trước)

PhamVanPhong304Hai điện thoại đều chạy Android nhưng mình thích Nexus vì sự mạnh mẽ của nó.(4.784 ngày trước)

vuduyhoagia thanh cua Galaxy Nexus la wa cao(4.868 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black) đại diện cho Sensation XE | vs | Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.65inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 151g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | vs | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sensation XE vs Desire S | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia Play | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Galaxy R | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Trophy | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs 808 PureView |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC One V |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC One X |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC One S |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC One XL |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC One SU |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC One SV |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC One |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
![]() | ![]() | DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | Nexus S vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Galaxy Nexus |