Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (7 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.326 ngày trước)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.326 ngày trước)
phimtoancauchụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.354 ngày trước)
hakute6thoi luong pin lau hon, man hinh rong hon, vi xu ly manh hon(3.902 ngày trước)
hoccodon6giá rẻ hơn, chắc chọn em này vì cấu hình tương đương giá hợp lý(3.927 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng rất đẹp nhìn thật quyến rủ và bền nữa(4.017 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp, cấu hinh ok và thời gian với phong cách teen(4.076 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola Moto X (2 ý kiến)
tebetiKết nối AirPlay – AirPrint siêu nhanh(3.255 ngày trước)
chiocoshopMotorola Moto X có cấu hình mạnh nhưng giá chát quá(4.027 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | vs | Motorola Moto X XT1058 16GB Black front Black back for AT&T đại diện cho Motorola Moto X | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.65inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 10Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | 576 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | vs | 129.3 x 65.3 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
Galaxy Nexus vs 808 PureView |
Galaxy Nexus vs HTC One V |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs HTC One XL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One ST |
Galaxy Nexus vs HTC One SC |
Galaxy Nexus vs HTC One SU |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Galaxy Nexus vs HTC One SV |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |
Motorola Moto X vs LG G2 |
Motorola Moto X vs iPhone 5C |
Motorola Moto X vs iPhone 5S |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 |
Motorola Moto X vs Lumia 1520 |
Motorola Moto X vs Lumia 1320 |
Motorola Moto X vs Optimus L2 II |
Motorola Moto X vs Vu 3 |
Motorola Moto X vs One Max |
Motorola Moto X vs Moto G |
Motorola Moto X vs Nexus 5 |
Motorola Moto X vs Galaxy Note III Neo |
Motorola Moto X vs Galaxy Note III Neo Duos |
Motorola Moto X vs Moto G Dual sim |
Motorola Moto X vs Xperia Z1s |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 Compact |
Motorola Moto X vs Galaxy S5 |
Motorola Moto X vs Xperia Z2 |
Motorola Moto X vs G2 mini |
Motorola Moto X vs lg g3 |
Motorola Moto X vs One mini 2 |
Motorola Moto X vs G Vista |
Motorola Moto X vs LG G3 S |
Galaxy Note III vs Motorola Moto X |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X |
HTC One vs Motorola Moto X |
Blackberry Z10 vs Motorola Moto X |
I9105 Galaxy S II Plus vs Motorola Moto X |
HTC One SV vs Motorola Moto X |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
HTC One SU vs Motorola Moto X |
HTC One SC vs Motorola Moto X |
HTC One ST vs Motorola Moto X |
HTC One VX vs Motorola Moto X |
Galaxy S III mini vs Motorola Moto X |
HTC One X+ vs Motorola Moto X |
Galaxy S3 vs Motorola Moto X |
iPhone 5 vs Motorola Moto X |
Galaxy Note II vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S III T999 vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S III I747 vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S III I535 vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S3 vs Motorola Moto X |
HTC One XL vs Motorola Moto X |
HTC One S vs Motorola Moto X |
HTC One X vs Motorola Moto X |
HTC One V vs Motorola Moto X |
Nexus S vs Motorola Moto X |
iPhone 4S vs Motorola Moto X |
iPhone 4 vs Motorola Moto X |
Xperia Z Ultra vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 zoom vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 Active vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 mini vs Motorola Moto X |
Xperia ZR vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X |
Xperia Z vs Motorola Moto X |
Xperia ZL vs Motorola Moto X |
MOTO XT882 vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 vs Motorola Moto X |
Lumia 1020 vs Motorola Moto X |