Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (9 ý kiến)
nijianhapkhauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.329 ngày trước)
xedienhanoiChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ(3.329 ngày trước)
phimtoancauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.405 ngày trước)
machinevietnamthiết kế đẹp, màu trắng trang nhã, thích hợp cho phái đẹp(3.901 ngày trước)
dailydaumo1siêu mỏng, siêu thoáng, siêu nét(4.449 ngày trước)
devilkingqueengalaxy nexus hướng đến cao cấp còn 710 thì hướng đến trung cấp thấy phê hơn(4.487 ngày trước)
quangkhanhcb1234cau hinh cao hon lumia 710, gia ca hoi cao(4.592 ngày trước)
ngocsonmtrông bắt mắt hơn,bộ nhớ cao hơn(4.621 ngày trước)
hoanghongduc90ồ màn này mình chọn Galaxy nexus, lumia 710 không thể ăn nổi trong màn này(4.678 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 710 (2 ý kiến)
hakute6hiết kế đẹp, nhiều tiện ích, lướt web nhanh, ảnh nét(3.904 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình tốt hơn, chạy được nhiều ứng dụng cùng 1 lúc. Pin tốt hơn(3.930 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | vs | Nokia Lumia 710 (Nokia Sabre) Black đại diện cho Lumia 710 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm MSM8255 (1.4 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.65inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Gorilla Glass display
- Nokia ClearBlack display - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | vs | 119 x 62.4 x 12.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
Galaxy Nexus vs 808 PureView |
Galaxy Nexus vs HTC One V |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs HTC One XL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One ST |
Galaxy Nexus vs HTC One SC |
Galaxy Nexus vs HTC One SU |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Galaxy Nexus vs HTC One SV |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 300 |
Lumia 710 vs Asha 201 |
Lumia 710 vs Asha 200 |
Lumia 710 vs Optimus Pro |
Lumia 710 vs 2710 Navigation |
Lumia 710 vs Acer Allegro |
Lumia 710 vs Omnia W |
Lumia 710 vs Lumia 900 |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 710 vs Asha 302 |
Lumia 710 vs Asha 203 |
Lumia 710 vs Lumia 610 |
Lumia 710 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 710 vs Galaxy Note II |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 710 vs iPhone 5 |
Lumia 710 vs Galaxy S3 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 710 vs Galaxy S III mini |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 710 vs DROID RAZR M |
Lumia 710 vs DROID RAZR HD |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 710 vs RAZR i XT890 |
Lumia 710 vs RAZR V XT889 |
Lumia 710 vs RAZR V MT887 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 710 vs Lumia 505 |
Lumia 710 vs Lumia 720 |
Lumia 710 vs Lumia 520 |
Lumia 710 vs Asha 310 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 710 vs Galaxy Note III |
Lumia 710 vs Lumia 925 |
Lumia 710 vs Lumia 928 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 710 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 710 vs Lumia 625 |
Lumia 710 vs Lumia 1020 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 710 vs iPhone 5C |
Lumia 710 vs iPhone 5S |
Lumia 710 vs Lumia 1520 |
Lumia 710 vs Lumia 1320 |
Nokia 500 vs Lumia 710 |
Lumia 800 vs Lumia 710 |
HTC Explorer vs Lumia 710 |
Sony Xperia ray vs Lumia 710 |
HTC Radar vs Lumia 710 |
Nokia C7 vs Lumia 710 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 710 |
HTC Titan vs Lumia 710 |
Galaxy Ace vs Lumia 710 |
iPhone 4S vs Lumia 710 |
Galaxy S2 vs Lumia 710 |
iPhone 3G vs Lumia 710 |
iPhone 3GS vs Lumia 710 |
iPhone 4 vs Lumia 710 |
Galaxy Note vs Lumia 710 |
Motorola RAZR vs Lumia 710 |