Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 20 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Amaze 4G (14 ý kiến)
nijianhapkhaucác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.326 ngày trước)
xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.334 ngày trước)
phimtoancauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.402 ngày trước)
luanlovely6Siêu phẩm mạnh về đồ họa này cho thế xem phim chuẩn HD(3.722 ngày trước)
hakute6mỏng thiết kế đẹp, dùng hệ điều hành tiên tiến nhất hiện nay(3.902 ngày trước)
hoccodon6thời gian đàm thoại cao hơn, bộ vi xử lý vượt trội(3.927 ngày trước)
dailydaumo1Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao(4.285 ngày trước)
lan130Màn hình HTC Amaze 4G rõ nét hơn so với Galaxy Nexus(4.301 ngày trước)
keobonggon2808Đơn giản là thích độ bền của HTC! ^^!(4.364 ngày trước)
chauvu87cấu hình khủng + giá hợp lý+ kiểu dáng thời trang, rất đáng mua.(4.420 ngày trước)
tranphuongnhung226cấu hình đẹp, hình ảnh sắc nét(4.507 ngày trước)
nhanlklkCấu hình HTC hơn hẳn chiếc này,lại có mạng 4g nửa để dành sau này sài(4.549 ngày trước)
tuankietautoGiá hợp lý, công nghệ đỉnh cao(4.586 ngày trước)
b0ycu0nggiá cả hợp lý mà công nghệ k thua kém galaxy nexus là bao.(4.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (6 ý kiến)
cuongjonstone123Galaxy Nexus sở hữu cấu hình cao với vi xử lý lõi kép, tính năng giải trí tốt và ưu điểm lớn nhất là hệ điều hành Android 4.0.(4.102 ngày trước)
quynhtkdvietnamgalaxy là thích nhất và cũng đẹp hơn(4.537 ngày trước)
NguyenThaontChọn Galaxy Nexus, máy mới ra, có hệ điều hành mới nhất, cấu hình khủng(4.614 ngày trước)
ngocsonmđẹp hơn,màn hình và độ phân giải cao hơn(4.618 ngày trước)
youknowwhohình thức bắt mắt sản phẩm có thương hiệu(4.681 ngày trước)
hangnhomàn hình Super AMOLED thích hơn, HĐH mới nhất, chỉ tội dáng điện thoại của samsung không được đẹp lắm(4.740 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Amaze 4G Black T-Mobile đại diện cho HTC Amaze 4G | vs | Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.65inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Geo-tagging, touch-focus, face detection, SmartShot, BurstShot, SweepShot, ClearShot - Touch-sensitive controls - SRS sound enhancement - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support - Digital compass - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 260 giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 173g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130 x 65.6 x 11.8 mm | vs | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Amaze 4G vs HTC Titan |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Note |
HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL |
HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 |
HTC Amaze 4G vs HTC Vigor |
HTC Amaze 4G vs DROID BIONIC |
Galaxy R vs HTC Amaze 4G |
Sensation XE vs HTC Amaze 4G |
HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G |
HTC Sensation vs HTC Amaze 4G |
iPhone 4S vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S2 vs HTC Amaze 4G |
iPhone 4 vs HTC Amaze 4G |
Galaxy SL vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S vs HTC Amaze 4G |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
Galaxy Nexus vs 808 PureView |
Galaxy Nexus vs HTC One V |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs HTC One XL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One ST |
Galaxy Nexus vs HTC One SC |
Galaxy Nexus vs HTC One SU |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Galaxy Nexus vs HTC One SV |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |