Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (2 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia SL (5 ý kiến)
xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.326 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.354 ngày trước)
hoalacanh2Phù hợp với mong muốn của người dùng cấu hình mạnh, cảm ứng nhạy, chụp ảnh nét nghe nhạc thì khỏi phải chê luôn(3.394 ngày trước)
hakute6mới ra đời tính năng vượt trội .vùa túi tiền(3.902 ngày trước)
hoccodon6kiẻu sáng đẹp hơn, màn hình to hơn(3.927 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | vs | Sony Xperia SL (LT26ii) Black đại diện cho Sony Xperia SL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM 8260 (1.7 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.65inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - TV launcher - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | vs | 128 x 64 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
Galaxy Nexus vs 808 PureView |
Galaxy Nexus vs HTC One V |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs HTC One XL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One ST |
Galaxy Nexus vs HTC One SC |
Galaxy Nexus vs HTC One SU |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Galaxy Nexus vs HTC One SV |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia T |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 820 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 920 |
Sony Xperia SL vs iPhone 5 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S3 |
Sony Xperia SL vs HTC One X+ |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia SL vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia SL vs HTC One VX |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia SL vs HTC One ST |
Sony Xperia SL vs HTC One SC |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 822 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 510 |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR M |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia SL vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia SL vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia SL vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia J |
Sony Xperia SL vs Lumia 505 |
Sony Xperia SL vs Xperia ZL |
Sony Xperia SL vs Xperia Z |
Sony Xperia SL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia SL vs Lumia 720 |
Sony Xperia SL vs Lumia 520 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia SL vs Xperia L |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III |
Sony Xperia SL vs Lumia 925 |
Sony Xperia SL vs Lumia 928 |
Sony Xperia SL vs Asha 501 |
Sony Xperia SL vs Xperia ZR |
Sony Xperia SL vs iPhone 5C |
Sony Xperia SL vs iPhone 5S |
Sony Xperia SL vs Asha 500 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Mirror |
Sony Xperia SL vs Oppo Find Muse |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Piano |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Clover |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Way |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III Neo |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III Neo Duos |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL |
iPhone 4S vs Sony Xperia SL |
iPhone 3GS vs Sony Xperia SL |
iPhone 4 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia SL |
HTC One XL vs Sony Xperia SL |
HTC One S vs Sony Xperia SL |
HTC One X vs Sony Xperia SL |
HTC One V vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note II vs Sony Xperia SL |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
Motorola RAZR vs Sony Xperia SL |
Nexus S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note vs Sony Xperia SL |
Lumia 610 vs Sony Xperia SL |
Lumia 900 vs Sony Xperia SL |