Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia Arc S hay Sony Xperia neo L, Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia Arc S hay Sony Xperia neo L đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia Arc S
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia neo L
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
5
2
Sony Xperia Arc S
Sony Xperia neo L

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Midnight Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Misty Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Pure White sang trọng, lịch sự
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Sakura Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia neo L (Sony MT25i) Black lướt Wed, chơi game cực đã
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc S (3 ý kiến)
tramlikehay hơn, mới hơn nhiều người yêu thích(3.707 ngày trước)
MINHHUNG6Mẫu mã đẹp, công nghệ hiện đại(3.715 ngày trước)
dacsanchelamdáng máy của Sony Xperia Arc S nhìn thanh thoát hơn(4.185 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia neo L (2 ý kiến)
hakute6nhiều tính năng cải tiến vượt trội, giá cả tương đối, thời trang(3.795 ngày trước)
chiocoshopnhìn nhỏ nhắn đáng yêu hơn, giá cũng khá phù hợp(4.220 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Gloss Black sang trọng, lịch sự
đại diện cho
Sony Xperia Arc S
vsSony Xperia neo L (Sony MT25i) Black lướt Wed, chơi game cực đã
đại diện cho
Sony Xperia neo L
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSonyHãng sản xuất
Chipset1.4 GHzvsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.2inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs1GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection, 3D sweep panorama
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TrackID music recognition
- NeoReader barcode scanner
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Facebook and Twitter integration
- Document viewer
vs- Timescape UI
- Video calling, touch focus, geo-tagging
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng117gvs132gTrọng lượng
Kích thước125 x 63 x 8.7 mmvs121 x 61.1 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ

Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia PlaySony Xperia Arc SSony Xperia Play
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ArcSony Xperia Arc SSony Xperia Arc
Sony Xperia Arc S vs Nexus SSony Xperia Arc SNexus S
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia NeoSony Xperia Arc SSony Xperia Neo
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo VSony Xperia Arc SSony Xperia Neo V
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini proSony Xperia Arc SSony Xperia X10 mini pro
Sony Xperia Arc S vs Galaxy NexusSony Xperia Arc SGalaxy Nexus
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia raySony Xperia Arc SSony Xperia ray
Sony Xperia Arc S vs Optimus BlackSony Xperia Arc SOptimus Black
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 miniSony Xperia Arc SSony Xperia X10 mini
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1Sony Xperia Arc SSony Xperia X1
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia DuoSony Xperia Arc SSony Xperia Duo
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia activeSony Xperia Arc SSony Xperia active
Sony Xperia Arc S vs HP Pre 3Sony Xperia Arc SHP Pre 3
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia miniSony Xperia Arc SSony Xperia mini
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia proSony Xperia Arc SSony Xperia pro
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia IonSony Xperia Arc SSony Xperia Ion
Sony Xperia Arc S vs HTC One VSony Xperia Arc SHTC One V
Sony Xperia Arc S vs HTC One XSony Xperia Arc SHTC One X
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia PSony Xperia Arc SSony Xperia P
Sony Xperia Arc S vs HTC One SSony Xperia Arc SHTC One S
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HDSony Xperia Arc SSony Xperia Acro HD
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SSony Xperia Arc SSony Xperia S
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia USony Xperia Arc SSony Xperia U
Sony Xperia Arc S vs HTC One XLSony Xperia Arc SHTC One XL
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia solaSony Xperia Arc SSony Xperia sola
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro SSony Xperia Arc SSony Xperia acro S
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia GoSony Xperia Arc SSony Xperia Go
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia MiroSony Xperia Arc SSony Xperia Miro
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TipoSony Xperia Arc SSony Xperia Tipo
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo DualSony Xperia Arc SSony Xperia Tipo Dual
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SLSony Xperia Arc SSony Xperia SL
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TSony Xperia Arc SSony Xperia T
Sony Xperia Arc S vs HTC One X+Sony Xperia Arc SHTC One X+
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TXSony Xperia Arc SSony Xperia TX
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TLSony Xperia Arc SSony Xperia TL
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ESony Xperia Arc SSony Xperia E
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dualSony Xperia Arc SSony Xperia E dual
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia VSony Xperia Arc SSony Xperia V
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia JSony Xperia Arc SSony Xperia J
Sony Xperia Arc S vs Xperia ZLSony Xperia Arc SXperia ZL
Sony Xperia Arc S vs Xperia ZSony Xperia Arc SXperia Z
Incredible S vs Sony Xperia Arc SIncredible SSony Xperia Arc S
Desire S vs Sony Xperia Arc SDesire SSony Xperia Arc S
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc SHTC Desire HDSony Xperia Arc S
LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc SLG Optimus 3DSony Xperia Arc S
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc SNokia N9Sony Xperia Arc S
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc SGalaxy S2Sony Xperia Arc S
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc SiPhone 4Sony Xperia Arc S
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc SiPhone 4SSony Xperia Arc S
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc SiPhone 3GSSony Xperia Arc S
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc SSony Xperia X8Sony Xperia Arc S
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc SSony Xperia x10Sony Xperia Arc S