Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (5 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
luanlovely6thật sự không thể có sản phẩn nào thay thế ở mức cùng giá(3.713 ngày trước)
hakute6thích em này vì thiết kế rất thời trang cá tính(3.721 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng em này nhìn đẹp và thanh thoát hơn(4.026 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Z10 (6 ý kiến)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn sành điệu, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.541 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình tốt(3.544 ngày trước)
kshoesKiểu dáng đẹp, sang trọng, dễ sử dụng, nhiều ứng dụng, chip mạnh(3.688 ngày trước)
hahuong1610Mau ma hien dai va rat bat mat toi(3.970 ngày trước)
chiocoshopnhìn kiểu dáng của galaxy nexus đã không thể mê được(4.034 ngày trước)
saint123_v1adroid có cái gì đó quá cũ kỹ và nhàn chán,nên thử sd sp mới(4.223 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | vs | BlackBerry Z10 (STL100-3 RFF91LW) Black đại diện cho Blackberry Z10 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.65inch | vs | 4.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 768 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection
- SNS integration - HDMI port - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | vs | 130 x 65.6 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
Galaxy Nexus vs 808 PureView |
Galaxy Nexus vs HTC One V |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs HTC One XL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One ST |
Galaxy Nexus vs HTC One SC |
Galaxy Nexus vs HTC One SU |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Galaxy Nexus vs HTC One SV |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |
Blackberry Z10 vs Lumia 720 |
Blackberry Z10 vs Lumia 520 |
Blackberry Z10 vs Optimus L7 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L5 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L3 II |
Blackberry Z10 vs HTC One |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Z10 vs RAZR D3 |
Blackberry Z10 vs RAZR D1 |
Blackberry Z10 vs Xperia L |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs HTC First |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Z10 vs Lumia 925 |
Blackberry Z10 vs Lumia 928 |
Blackberry Z10 vs Xperia ZR |
Blackberry Z10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Z10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Z10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Z10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Z10 vs LG G2 |
Blackberry Z10 vs iPhone 5C |
Blackberry Z10 vs iPhone 5S |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs One Max |
Blackberry Z10 vs Moto G |
Blackberry Z10 vs Nexus 5 |
Blackberry Z10 vs LG GX |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Z10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z2 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S3 Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 Sport |
Blackberry Z10 vs lg g3 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Z30 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 6 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Z10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Z10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Z10 |
iPhone 4S vs Blackberry Z10 |
iPhone 4 vs Blackberry Z10 |
iPhone 5 vs Blackberry Z10 |
Xperia Z vs Blackberry Z10 |
Xperia ZL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia J vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia V vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TX vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia T vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia SL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Tipo vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Miro vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Go vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia neo L vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia sola vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia U vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Ion vs Blackberry Z10 |
HTC One SV vs Blackberry Z10 |
HTC One SU vs Blackberry Z10 |
HTC One SC vs Blackberry Z10 |
HTC One ST vs Blackberry Z10 |
HTC One VX vs Blackberry Z10 |
HTC One X+ vs Blackberry Z10 |
HTC One XL vs Blackberry Z10 |
HTC One S vs Blackberry Z10 |
HTC One X vs Blackberry Z10 |
HTC One V vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus S vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Z10 |
Lumia 900 vs Blackberry Z10 |
Lumia 800 vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note vs Blackberry Z10 |
LG GX500 vs Blackberry Z10 |
LG GX300 vs Blackberry Z10 |
MOTO XT882 vs Blackberry Z10 |