Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (4 ý kiến)

nijianhapkhauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn(3.463 ngày trước)

xedienhanoimới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.463 ngày trước)

phimtoancauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.539 ngày trước)

lan130Màn hình rộng, cảm ứng mạnh giúp mình chơi game đã hơn đặc biệt là xem phim(4.463 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One VX (3 ý kiến)

tebeticấu hình tốc độ cao,xử lý rất nhanh,lướt web chụp ảnh rất chất lượng(3.396 ngày trước)

hakute6là một thiết kế khá đọc đáo và rất riêng(4.038 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng gọn gàng hơn, nhìn kiểu mềm mại hơn(4.064 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | vs | HTC One VX Gray đại diện cho HTC One VX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8930 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.65inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4+ - Beats Audio sound enhancement - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 1810mAH | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | vs | 133.6 x 67.6 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs 808 PureView | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC Desire SV |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One ST |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One SC |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC Desire X |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One SU |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One SV |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Xperia Z |
![]() | ![]() | HTC One VX vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | HTC One VX vs RAZR D3 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Xperia SP |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | HTC One VX vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Galaxy S4 mini |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Galaxy S4 Active |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Lumia 1020 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Galaxy S4 zoom |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Xperia Z Ultra |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Motorola Moto X |
![]() | ![]() | HTC One VX vs LG G2 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | HTC One VX vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Xperia Z1 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Lumia 1520 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Lumia 1320 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One VX vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs lg g3 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs G Vista |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One M8 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs LG G2 Lite |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Asus Zenfone 6 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One (M8) |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One M8s |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One M9+ |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One ME |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs HTC One VX |
![]() | ![]() | HTC One XL vs HTC One VX |
![]() | ![]() | HTC One S vs HTC One VX |
![]() | ![]() | HTC One X vs HTC One VX |
![]() | ![]() | HTC One V vs HTC One VX |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC One VX |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music Duos vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs HTC One VX |
![]() | ![]() | LG Optimus G vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Galaxy S vs HTC One VX |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs HTC One VX |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs HTC One VX |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs HTC One VX |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs HTC One VX |
![]() | ![]() | HTC DROID ERIS vs HTC One VX |
![]() | ![]() | HTC Droid Incredible vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | LG GX500 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | LG GX300 vs HTC One VX |