Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc S (2 ý kiến)

hoccodon6thiết kế thích hợp cho những người làm việc mọi nơi(4.005 ngày trước)

dacsanchelamthích phong cách của Sony Xperia Arc S hơn(4.343 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Acro HD (6 ý kiến)

MINHHUNG6nhìn cứng cáp hơn, dễ sử dụng, pin lâu hết(3.868 ngày trước)

nghenbong2Về cấu hình, hiệu năng, cảm nhận bề ngoài và.................giá Acro HD đều cho thấy sự vượt trội toàn diện(4.049 ngày trước)

cuongjonstone123Một dòng sản phẩm cao cấp của nhật bản tung ra thị trường(4.077 ngày trước)

lyvubcndMàu sắc tinh tế, màn hình rộng, độ phân giải cao(4.301 ngày trước)

nhanepcocbetongSony Xperia Acro HD quá tuyệt vời khi sử dụng(4.371 ngày trước)

chiocoshopmàn hình rộng, hỗ trợ đa phương tiện tốt, lướt web thích(4.373 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Gloss Black sang trọng, lịch sự đại diện cho Sony Xperia Arc S | vs | Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black đại diện cho Sony Xperia Acro HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 12.1Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection, 3D sweep panorama - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer | vs | Camera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63 x 8.7 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HP Pre 3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Desire S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |