Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Mix Walkman hay txt pro, Mix Walkman vs txt pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Mix Walkman hay txt pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with pink cloud band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with Pink band
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with green bird band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with green band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Chrome
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Sony Ericsson TXT Pro (CK15i) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Sony Ericsson TXT Pro (CK15i) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson TXT Pro (CK15i) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Mix Walkman (9 ý kiến)
KemhamiMix Walkman Nghe nhạc tốt với loa ngoài(3.123 ngày trước)
shopngoctram69mix walkman 8 người chọn ít hơn cái kia(3.431 ngày trước)
shopsinhvien123uy là giá cao nhưng là những smart tốt nhất hiện nay(3.541 ngày trước)
hakute6Không gì có thể bàn cãi Mix Walkman vượt trội hơn hẳn(3.575 ngày trước)
tramlikemáy bền thiết kế đẹp,cấu hình cao(3.606 ngày trước)
AlvinBabyShopMình không có thói quen nhắn tin nên không thích dòng TXT(4.234 ngày trước)
lamthemheWT13i sở hữu màn hình điện dung rộng 3 inch với độ phân giải chỉ 240 x 400 pixel, Máy sử dụng camera 3,2 Megapixel, bộ nhớ máy 256MB nhưng có thể mở rộng thêm 32GB với thẻ microSD.(4.424 ngày trước)
heobungtovì mix walkman mỏng dễ dùng hơn con kia(4.520 ngày trước)
vanthiet1980Cung cua Sony may nao nghe nhac hay hon(4.614 ngày trước)
Ý kiến của người chọn txt pro (6 ý kiến)
hoccodon6tôi thích cái hãng này, giá thành cũng hợp lý(3.599 ngày trước)
thanhtungnptxt pro cau hinh va kieu dang tot hon nhieu Mix Walkman(3.837 ngày trước)
dacsanchelamthiết kế khác lạ, nhiều ứng dụng hay, chơi game rất thích(4.134 ngày trước)
son_jonstoneđẹp hơn máy khỏe pin bền chơi game thích hơn(4.243 ngày trước)
gavodoihpchọn txt vì có bàn phím phía dưới tiện sủ dụng(4.398 ngày trước)
hamsterqnde dang su dung .ung dung phong phu truy cap rat nhanh(4.634 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold
đại diện cho
Mix Walkman
vsSony Ericsson TXT Pro (CK15i) Black
đại diện cho
txt pro
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdrenoBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs100MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263)
- SensMe
- TrackID music recognition
- Document viewer
vs- QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Single-touch input method
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng88gvs100gTrọng lượng
Kích thước95.8 x 52.8 x 14.3 mmvs93 x 52 x 18 mmKích thước
D

Đối thủ