Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold đại diện cho Mix Walkman | vs | Nokia X2 Chat (X2-01) Azure đại diện cho Nokia X2-01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 55MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263) - SensMe - TrackID music recognition - Document viewer | vs | - QWERTY keyboard
- Stereo FM radio with RDS - Duyệt web với giao diện thực qua trình duyệt web Nokia OSS - Chat mọi nơi với nhiều tài khoản: Yahoo, Gtalk, Ovi, Windows Live. - Facebook, Twitter | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Gold | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 95.8 x 52.8 x 14.3 mm | vs | 119.4 x 59.8 x 14.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
Mix Walkman vs Nokia X3 |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Elm |
Mix Walkman vs Corby II |
Mix Walkman vs txt pro |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Yendo |
Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type |
Mix Walkman vs LG Wink Pro C305 |
5530 XpressMusic vs Mix Walkman |
LG GW820 eXpo vs Mix Walkman |
Sony Xperia ray vs Mix Walkman |
Nokia C3 vs Mix Walkman |
Nokia 5800 vs Mix Walkman |
Nokia X2-01 vs Corby II |
Nokia X2-01 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs Nokia C1-01 |
Nokia X2-01 vs Wink T300 |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs Ch@t 222 |
Nokia X2-01 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia X2 vs Nokia X2-01 |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2-01 |
Nokia C3 vs Nokia X2-01 |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 |
game, kiểu dáng đẹp, loa to.(4.074 ngày trước)