Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 680.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lequangvinhktThiết kế đẹp, nghe nhạc, lướt web tốt, máy dùng bền(3.610 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Thiết kế đẹp và cứng cáp với vỏ kim loại, kho ứng dụng lớn(3.691 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
KIENSONTHANHMix Walkman được cái nhìn đẹp nhưng cấu hình không bằng 5800(4.272 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1đẹp, sang trọng, chụp ảnh nét, pin khỏe!(4.331 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nobitaga1710903g lướt web cực đỉnh, với lại nghe nhạc của 5800 không kém đối thủ nào.(4.353 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mix Walkman (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
Kemhamiđiện thoại Walkman dạng thanh với giao diện màu cam đặc trưng cho dòng Walkman(3.114 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/09/kur1409841602.jpg)
lanhtruongkiểu dáng rất đặc biệt, pin khỏe(3.593 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikekiểu dáng rất đặc biệt, pin khỏe(3.598 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
son_jonstonethiết kế nhẹ nhàng tinh tế, pin bền(4.210 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5800 XpressMusic Black đại diện cho Nokia 5800 | vs | Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold đại diện cho Mix Walkman | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia XpressMusic | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 81MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition -A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263) - SensMe - TrackID music recognition - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | vs | 95.8 x 52.8 x 14.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 5800 vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Samsung Star | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Galaxy Y | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs LG Wink Pro C305 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Nokia E63 vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Nokia X2-01 |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Sony Ericsson Elm |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Corby II |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs txt pro |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Sony Ericsson Yendo |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs LG Wink Pro C305 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Mix Walkman |
![]() | ![]() | LG GW820 eXpo vs Mix Walkman |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Mix Walkman |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Mix Walkman |