Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Mix Walkman (6 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
KemhamiSony WT13i còn là một chiếc máy với khả năng hát karaoke với tính năng lọc phần lời của bài hát chỉ còn nhạc và giai điệu.(3.123 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikehướng tới người dùng trẻ, năng động(3.606 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6nhìn đẹp và sang trọng dễ sử dụng(3.606 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6nhỏ gọn độ phân giải cao, tốc độ sử lý nhanh cực mạnh(3.613 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Máy thiết kế đẹp, sang trọng, độ bền cao, hoạt động ổn định hơn(3.699 ngày trước)
nhuthuanckphong cách mạnh mẽ KIEU DANG DEP(4.281 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Wink Pro C305 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold đại diện cho Mix Walkman | vs | LG Wink Pro C305 Black Red đại diện cho LG Wink Pro C305 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 262K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263) - SensMe - TrackID music recognition - Document viewer | vs | Từ chối cuộc gọi SPAM
Từ điển Lạc Việt Mạng xã hội | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Gold | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 95.8 x 52.8 x 14.3 mm | vs | 116 x 61.9 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Elm | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Corby II | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs txt pro | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Yendo | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |
LG GW820 eXpo vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |