Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Mix Walkman (6 ý kiến)

KemhamiSony WT13i còn là một chiếc máy với khả năng hát karaoke với tính năng lọc phần lời của bài hát chỉ còn nhạc và giai điệu.(3.388 ngày trước)

tramlikehướng tới người dùng trẻ, năng động(3.871 ngày trước)

hoccodon6nhìn đẹp và sang trọng dễ sử dụng(3.871 ngày trước)

luanlovely6nhỏ gọn độ phân giải cao, tốc độ sử lý nhanh cực mạnh(3.878 ngày trước)

hakute6Máy thiết kế đẹp, sang trọng, độ bền cao, hoạt động ổn định hơn(3.964 ngày trước)
nhuthuanckphong cách mạnh mẽ KIEU DANG DEP(4.545 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Wink Pro C305 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold đại diện cho Mix Walkman | vs | LG Wink Pro C305 Black Red đại diện cho LG Wink Pro C305 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 262K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263) - SensMe - TrackID music recognition - Document viewer | vs | Từ chối cuộc gọi SPAM
Từ điển Lạc Việt Mạng xã hội | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Gold | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 95.8 x 52.8 x 14.3 mm | vs | 116 x 61.9 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Elm | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Corby II | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs txt pro | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Yendo | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |
LG GW820 eXpo vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |