Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Mix Walkman (11 ý kiến)
KemhamiMàn hình cảm ứng có kích thước 3.0 inches, màn hình TFT 262.144 màu(3.254 ngày trước)
hkpronghe nhạc giải trí tốt, màn hình rực rỡ(3.268 ngày trước)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.516 ngày trước)
tramlikecó thể dùng cho mọi mục đích, tất cả đều rất tuyêt. Xem phim thì khỏi nói.(3.738 ngày trước)
luanlovely6màn hình rực rỡ và cảm ứng rất mượt.(3.767 ngày trước)
hakute6luôn là đẳng cấp pin bền cấu hình cao(3.831 ngày trước)
hoccodon6Màn hình có độ phân giải cao hơn. Pin lâu hơn. Kiểu dáng thời trang.(3.977 ngày trước)
hoacodontiền nào của đây. đắt hơn dung tốt hơn(4.023 ngày trước)
saint123_v1sony nghe nhạc hay nên mình chọn em nó(4.111 ngày trước)
hongnhungminimartWalkman có màn hình cảm ứng dùng hay hơn.(4.580 ngày trước)
bihamàn hình Mix Walkman rộng hơn, nhiều ứng dụng hay, đặc biệt là nghe nhạc(4.645 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (1 ý kiến)
nijianhapkhaucó thể dùng cho mọi mục đích, tất cả đều rất tuyêt. Xem phim thì khỏi nói(3.508 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold đại diện cho Mix Walkman | vs | Nokia C3-01 Touch and Type Silver đại diện cho C3-01 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 256 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 30MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263) - SensMe - TrackID music recognition - Document viewer | vs | - 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Flash Lite 3.0 - Organizer - Voice memo - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Pin tiêu chuẩn | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Gold | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 95.8 x 52.8 x 14.3 mm | vs | 61 x 124 x 10 millimetres | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
Mix Walkman vs Nokia X3 |
Mix Walkman vs Nokia X2-01 |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Elm |
Mix Walkman vs Corby II |
Mix Walkman vs txt pro |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Yendo |
Mix Walkman vs LG Wink Pro C305 |
5530 XpressMusic vs Mix Walkman |
LG GW820 eXpo vs Mix Walkman |
Sony Xperia ray vs Mix Walkman |
Nokia C3 vs Mix Walkman |
Nokia 5800 vs Mix Walkman |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 5MP vs C3-01 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
Corby II vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |