Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Mix Walkman hay C3-01 Touch and Type, Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Mix Walkman hay C3-01 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Mix Walkman
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
C3-01 Touch and Type
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
11
4
Mix Walkman
C3-01 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with pink cloud band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with Pink band
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with green bird band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with green band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Chrome
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Nokia C3-01 Touch and Type Warm grey
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia C3-01 Touch and Type Golden khaki
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C3-01 Touch and Type Silver
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Mix Walkman (11 ý kiến)
KemhamiMàn hình cảm ứng có kích thước 3.0 inches, màn hình TFT 262.144 màu(3.254 ngày trước)
hkpronghe nhạc giải trí tốt, màn hình rực rỡ(3.268 ngày trước)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.516 ngày trước)
tramlikecó thể dùng cho mọi mục đích, tất cả đều rất tuyêt. Xem phim thì khỏi nói.(3.738 ngày trước)
luanlovely6màn hình rực rỡ và cảm ứng rất mượt.(3.767 ngày trước)
hakute6luôn là đẳng cấp pin bền cấu hình cao(3.831 ngày trước)
hoccodon6Màn hình có độ phân giải cao hơn. Pin lâu hơn. Kiểu dáng thời trang.(3.977 ngày trước)
hoacodontiền nào của đây. đắt hơn dung tốt hơn(4.023 ngày trước)
saint123_v1sony nghe nhạc hay nên mình chọn em nó(4.111 ngày trước)
hongnhungminimartWalkman có màn hình cảm ứng dùng hay hơn.(4.580 ngày trước)
bihamàn hình Mix Walkman rộng hơn, nhiều ứng dụng hay, đặc biệt là nghe nhạc(4.645 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (1 ý kiến)
nijianhapkhaucó thể dùng cho mọi mục đích, tất cả đều rất tuyêt. Xem phim thì khỏi nói(3.508 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold
đại diện cho
Mix Walkman
vsNokia C3-01 Touch and Type Silver
đại diện cho
C3-01 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs256 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs30MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263)
- SensMe
- TrackID music recognition
- Document viewer
vs- 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Flash Lite 3.0
- Organizer
- Voice memo
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Gold
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng88gvs100gTrọng lượng
Kích thước95.8 x 52.8 x 14.3 mmvs61 x 124 x 10 millimetresKích thước
D

Đối thủ