Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG GW820 eXpo hay Mix Walkman, LG GW820 eXpo vs Mix Walkman

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG GW820 eXpo hay Mix Walkman đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG GW820 eXpo (LG Monaco GW825v)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with pink cloud band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with Pink band
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with green bird band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with green band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Chrome
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn LG GW820 eXpo (4 ý kiến)
tramlikekiểu dáng rất đặc biệt, pin khỏe(3.606 ngày trước)
hoccodon6Chụp ảnh đẹp, màn hình rộng, lướt web đã(3.625 ngày trước)
hakute6Máy thiết kế đẹp, sang trọng, độ bền cao, hoạt động ổn định hơn(3.699 ngày trước)
lan130Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(4.206 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mix Walkman (2 ý kiến)
Kemhamithiết kế nhỏ gọn, tích hợp các tính năng giải trí(3.123 ngày trước)
vanthiet1980Muon nghe nhac thi chon Mix Walkman(4.612 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG GW820 eXpo (LG Monaco GW825v)
đại diện cho
LG GW820 eXpo
vsSony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold
đại diện cho
Mix Walkman
H
Hãng sản xuấtLGvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Mobile 6.5 Professionalvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs256MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Tích hợp máy chiếu
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Optional LG Mobile Projector
- Smart Sensor fingerprint recognition
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263)
- SensMe
- TrackID music recognition
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Gold
Màu
Trọng lượng148gvs88gTrọng lượng
Kích thước114 x 56 x 15 mmvs95.8 x 52.8 x 14.3 mmKích thước
D

Đối thủ