Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn LG GW820 eXpo (4 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikekiểu dáng rất đặc biệt, pin khỏe(3.606 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Chụp ảnh đẹp, màn hình rộng, lướt web đã(3.625 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Máy thiết kế đẹp, sang trọng, độ bền cao, hoạt động ổn định hơn(3.699 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(4.206 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mix Walkman (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
Kemhamithiết kế nhỏ gọn, tích hợp các tính năng giải trí(3.123 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
vanthiet1980Muon nghe nhac thi chon Mix Walkman(4.612 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GW820 eXpo (LG Monaco GW825v) đại diện cho LG GW820 eXpo | vs | Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold đại diện cho Mix Walkman | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Tích hợp máy chiếu • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Optional LG Mobile Projector
- Smart Sensor fingerprint recognition - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Full QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263) - SensMe - TrackID music recognition - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 56 x 15 mm | vs | 95.8 x 52.8 x 14.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
![]() | ![]() | Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Nokia X2-01 |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Sony Ericsson Elm |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Corby II |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs txt pro |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Sony Ericsson Yendo |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs LG Wink Pro C305 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Mix Walkman |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Mix Walkman |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Mix Walkman |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Mix Walkman |