Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Q10 (3 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.281 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.281 ngày trước)
luanlovely6sản phẩm tốt chất lượng tuyệt vời tôi đang dùng(3.771 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z1 Compact (7 ý kiến)
shop45nhiều mẫu mã để lựa chọn hơn so với Blackberry Q10(3.406 ngày trước)
nijianhapkhauđẹp hơn, chụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo(3.546 ngày trước)
xedienhanoimẫu mã đẹp hơn, nhiều chức năng hơn(3.554 ngày trước)
hakute6thuơng hiệu được ưa chuộng,kiểu cách hiện đại,chất lượng tốt(3.711 ngày trước)
MINHHUNG6mẫu mã đẹp hơn, nhiều chức năng hơn(3.760 ngày trước)
hoccodon6Cảm ứng tốt! camera chuẩn! cầm vừa tay!(3.896 ngày trước)
cuongjonstone123Loa ngoài của Z1 Compact theo mình cảm nhận là lớn hơn Z1 chút xíu,(3.911 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Q10 Black hầm hố, mạnh mẽ đại diện cho Blackberry Q10 | vs | Sony Xperia Z1 Compact D5503 Black đại diện cho Xperia Z1 Compact | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 720pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Bàn phím QWERTY
- Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection - SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 18giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.6 x 66.8 x 10.4 mm | vs | 127 x 64.9 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs HTC First |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Q10 vs Lumia 925 |
Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Q10 vs LG G2 |
Blackberry Q10 vs iPhone 5C |
Blackberry Q10 vs iPhone 5S |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs One Max |
Blackberry Q10 vs Moto G |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Q10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Lumia 830 |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Classic Non Camera |
HTC One vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
HTC One SV vs Blackberry Q10 |
HTC One SU vs Blackberry Q10 |
HTC One SC vs Blackberry Q10 |
HTC One ST vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One X+ vs Blackberry Q10 |
iPhone 5 vs Blackberry Q10 |
HTC One XL vs Blackberry Q10 |
HTC One S vs Blackberry Q10 |
HTC One X vs Blackberry Q10 |
HTC One V vs Blackberry Q10 |
iPhone 4S vs Blackberry Q10 |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Q10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Nexus S vs Blackberry Q10 |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Q10 |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
Xperia Z vs Blackberry Q10 |
Xperia ZL vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note vs Blackberry Q10 |
Optimus L3 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L7 II vs Blackberry Q10 |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 Compact vs G2 mini |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 Compact vs lg g3 |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 |
Xperia Z1 Compact vs Zenfone 6 |
Xperia Z1 Compact vs G Vista |
Xperia Z1 Compact vs LG G3 S |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy Alpha |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 Compact |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2a |
Xperia Z1s vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z1 vs Xperia Z1 Compact |
Moto G Dual sim vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III Neo Duos vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III Neo vs Xperia Z1 Compact |
Nexus 5 vs Xperia Z1 Compact |
Moto G vs Xperia Z1 Compact |
One Max vs Xperia Z1 Compact |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1320 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1520 vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5S vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5C vs Xperia Z1 Compact |
LG G2 vs Xperia Z1 Compact |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 Compact |
Xperia ZR vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z vs Xperia Z1 Compact |
Xperia ZL vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5 vs Xperia Z1 Compact |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 4S vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 4 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact |