Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Q10 (4 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
hakute6cảm nhận sự khác biệt âm thanh sống động màn hình cực trong nét(3.708 ngày trước)
hoanglonghua1hang my bao gio cung tot hon tuy nhien can cai thien them(3.872 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 1520 (7 ý kiến)
Dieuhoahaianmàn hình rất đẹp. camera nhiều tùy chỉnh đáng giá(3.288 ngày trước)
hoalacanh2Phù hợp với mong muốn của người dùng cấu hình mạnh, cảm ứng nhạy, chụp ảnh nét nghe nhạc thì khỏi phải chê luôn(3.473 ngày trước)
nijianhapkhauDiện thoại mỏng đẹp hơn, chụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo(3.544 ngày trước)
xedienhanoixét về kểu dáng và chức năng thi giống nhau(3.552 ngày trước)
hoccodon6hình ảnh sắc nét , màn hình lớn , âm thanh sống động(3.781 ngày trước)
luanlovely6xét về kểu dáng và chức năng thi giống nhau(3.945 ngày trước)
chiocoshopBlackberry Q10 tuy rất tốt nhưng lại thua vì là bàn phím(3.979 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Q10 Black hầm hố, mạnh mẽ đại diện cho Blackberry Q10 | vs | Nokia Lumia 1520 (Nokia Bandit/ Nokia RM-937) Phablet Black đại diện cho Lumia 1520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 720pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Bàn phím QWERTY
- Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection - SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 3400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 768giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 209g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.6 x 66.8 x 10.4 mm | vs | 162.8 x 85.4 x 8.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs HTC First |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Q10 vs Lumia 925 |
Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Q10 vs LG G2 |
Blackberry Q10 vs iPhone 5C |
Blackberry Q10 vs iPhone 5S |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs One Max |
Blackberry Q10 vs Moto G |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Q10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Lumia 830 |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Classic Non Camera |
HTC One vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
HTC One SV vs Blackberry Q10 |
HTC One SU vs Blackberry Q10 |
HTC One SC vs Blackberry Q10 |
HTC One ST vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One X+ vs Blackberry Q10 |
iPhone 5 vs Blackberry Q10 |
HTC One XL vs Blackberry Q10 |
HTC One S vs Blackberry Q10 |
HTC One X vs Blackberry Q10 |
HTC One V vs Blackberry Q10 |
iPhone 4S vs Blackberry Q10 |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Q10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Nexus S vs Blackberry Q10 |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Q10 |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
Xperia Z vs Blackberry Q10 |
Xperia ZL vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note vs Blackberry Q10 |
Optimus L3 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L7 II vs Blackberry Q10 |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |
Lumia 1520 vs Lumia 1320 |
Lumia 1520 vs G Flex |
Lumia 1520 vs Optimus L2 II |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs One Max |
Lumia 1520 vs Moto G |
Lumia 1520 vs Nexus 5 |
Lumia 1520 vs LG GX |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1520 vs Moto G Dual sim |
Lumia 1520 vs Xperia Z1s |
Lumia 1520 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1520 vs Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs Xperia Z2 |
Lumia 1520 vs Vibe Z |
Lumia 1520 vs Lenovo A516 |
Lumia 1520 vs Lenovo A850 |
Lumia 1520 vs Galaxy S5 LTE-A |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs GeeksPhone Blackphone |
Lumia 1520 vs GeeksPhone Revolution |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 |
Lumia 625 vs Lumia 1520 |
Lumia 928 vs Lumia 1520 |
Lumia 925 vs Lumia 1520 |
Lumia 520 vs Lumia 1520 |
Lumia 720 vs Lumia 1520 |
Lumia 505 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1520 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1520 |
Lumia 610 vs Lumia 1520 |
Lumia 900 vs Lumia 1520 |
Lumia 710 vs Lumia 1520 |
Lumia 800 vs Lumia 1520 |
iPhone 5S vs Lumia 1520 |
iPhone 5C vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 zoom vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 vs Lumia 1520 |
Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
iPhone 5 vs Lumia 1520 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
iPhone 4S vs Lumia 1520 |
iPhone 4 vs Lumia 1520 |
Xperia Z1 vs Lumia 1520 |
LG G2 vs Lumia 1520 |
Motorola Moto X vs Lumia 1520 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1520 |
Xperia Z vs Lumia 1520 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 |
Xperia ZR vs Lumia 1520 |
HTC One vs Lumia 1520 |
Xperia ZL vs Lumia 1520 |
HTC One SV vs Lumia 1520 |
HTC One SU vs Lumia 1520 |
HTC One SC vs Lumia 1520 |
HTC One ST vs Lumia 1520 |
HTC One VX vs Lumia 1520 |
HTC One X+ vs Lumia 1520 |
HTC One XL vs Lumia 1520 |
HTC One S vs Lumia 1520 |
HTC One X vs Lumia 1520 |
HTC One V vs Lumia 1520 |
LG GX500 vs Lumia 1520 |
LG GX300 vs Lumia 1520 |
Galaxy Note III vs Lumia 1520 |
MOTO XT882 vs Lumia 1520 |