Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn MOTO XT882 (5 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.281 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.281 ngày trước)
nijianhapkhausang trong và lịch lãm, hợp voi xu hướng(3.546 ngày trước)
hakute6mau ma dep, voi thong so ky thuat cai tien(3.711 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng thanh thoát, cấu hình cao(3.771 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Q10 (2 ý kiến)
xedienhanoiCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước dễ sử dụng, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.555 ngày trước)
hoccodon6sang trong và lịch lãm, hợp voi xu hướng(3.784 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MOTO XT882 đại diện cho MOTO XT882 | vs | BlackBerry Q10 Black hầm hố, mạnh mẽ đại diện cho Blackberry Q10 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - MOTOBLUR UI - Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Quickoffice document editor | vs | - Bàn phím QWERTY
- Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection - SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1880mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 119.6 x 66.8 x 10.4 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
MOTO XT882 vs XT800 |
MOTO XT882 vs Galaxy S2 Mini |
MOTO XT882 vs HTC One V |
MOTO XT882 vs HTC One X |
MOTO XT882 vs HTC One S |
MOTO XT882 vs HTC One XL |
MOTO XT882 vs Galaxy Note II |
MOTO XT882 vs iPhone 5 |
MOTO XT882 vs HTC One X+ |
MOTO XT882 vs HTC One VX |
MOTO XT882 vs HTC One ST |
MOTO XT882 vs HTC One SC |
MOTO XT882 vs HTC One SU |
MOTO XT882 vs HTC One SV |
MOTO XT882 vs Xperia ZL |
MOTO XT882 vs Xperia Z |
MOTO XT882 vs Blackberry Z10 |
MOTO XT882 vs HTC One |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III |
MOTO XT882 vs Xperia ZR |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 mini |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 zoom |
MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra |
MOTO XT882 vs Motorola Moto X |
MOTO XT882 vs LG G2 |
MOTO XT882 vs iPhone 5C |
MOTO XT882 vs iPhone 5S |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 |
MOTO XT882 vs Lumia 1520 |
MOTO XT882 vs Lumia 1320 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs One Max |
MOTO XT882 vs Moto G |
MOTO XT882 vs Nexus 5 |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo Duos |
MOTO XT882 vs Moto G Dual sim |
MOTO XT882 vs Xperia Z1s |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 Compact |
MOTO XT882 vs Xperia Z2 |
MOTO XT882 vs G2 mini |
MOTO XT882 vs lg g3 |
MOTO XT882 vs One mini 2 |
MOTO XT882 vs G Vista |
MOTO XT882 vs LG G3 S |
DROID PRO vs MOTO XT882 |
Nokia E7 vs MOTO XT882 |
iPhone 4S vs MOTO XT882 |
iPhone 4 vs MOTO XT882 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs HTC First |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Q10 vs Lumia 925 |
Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Q10 vs LG G2 |
Blackberry Q10 vs iPhone 5C |
Blackberry Q10 vs iPhone 5S |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs One Max |
Blackberry Q10 vs Moto G |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Q10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Lumia 830 |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Classic Non Camera |
HTC One vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
HTC One SV vs Blackberry Q10 |
HTC One SU vs Blackberry Q10 |
HTC One SC vs Blackberry Q10 |
HTC One ST vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One X+ vs Blackberry Q10 |
iPhone 5 vs Blackberry Q10 |
HTC One XL vs Blackberry Q10 |
HTC One S vs Blackberry Q10 |
HTC One X vs Blackberry Q10 |
HTC One V vs Blackberry Q10 |
iPhone 4S vs Blackberry Q10 |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Q10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Nexus S vs Blackberry Q10 |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Q10 |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
Xperia Z vs Blackberry Q10 |
Xperia ZL vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note vs Blackberry Q10 |
Optimus L3 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L7 II vs Blackberry Q10 |