Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Q10 (2 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo A6000 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Q10 Black hầm hố, mạnh mẽ đại diện cho Blackberry Q10 | vs | Lenovo A6000 Black đại diện cho Lenovo A6000 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 720pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Bàn phím QWERTY
- Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection - SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Po 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 128g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.6 x 66.8 x 10.4 mm | vs | 141 x 70 x 8.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs HTC First |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Q10 vs Lumia 925 |
Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Q10 vs LG G2 |
Blackberry Q10 vs iPhone 5C |
Blackberry Q10 vs iPhone 5S |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs One Max |
Blackberry Q10 vs Moto G |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Q10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Lumia 830 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Classic Non Camera |
HTC One vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
HTC One SV vs Blackberry Q10 |
HTC One SU vs Blackberry Q10 |
HTC One SC vs Blackberry Q10 |
HTC One ST vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One X+ vs Blackberry Q10 |
iPhone 5 vs Blackberry Q10 |
HTC One XL vs Blackberry Q10 |
HTC One S vs Blackberry Q10 |
HTC One X vs Blackberry Q10 |
HTC One V vs Blackberry Q10 |
iPhone 4S vs Blackberry Q10 |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Q10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Nexus S vs Blackberry Q10 |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Q10 |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
Xperia Z vs Blackberry Q10 |
Xperia ZL vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note vs Blackberry Q10 |
Optimus L3 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L7 II vs Blackberry Q10 |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |
Lenovo A6000 vs Lenovo P70 |
Lenovo A6000 vs Lenovo S660 |
Lenovo A6000 vs Lenovo K3 Note |
Lenovo A6000 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Lenovo A6000 vs Xiaomi Redmi 2A |
Lenovo A6000 vs Lenovo A5000 |
Lenovo A6000 vs BlackBerry Classic Non Camera |
Lenovo A6000 vs Huawei SnapTo |
Lenovo A6000 vs Oppo A31 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A1900 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A5860 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A6000 Plus |
Lenovo A6000 vs Coolpad F1 Plus |
Lenovo A6000 vs BenQ B502 |
Lenovo A6000 vs ZTE Blade G |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A6000 |
Zenfone 4 vs Lenovo A6000 |
Zenfone 5 vs Lenovo A6000 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo A6000 |
Lenovo P90 vs Lenovo A6000 |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo A6000 |
Lumia 830 vs Lenovo A6000 |
Blackberry Classic vs Lenovo A6000 |
Blackberry Passport vs Lenovo A6000 |
Gionee Elife S5.1 vs Lenovo A6000 |
Lumia 730 vs Lenovo A6000 |
Lenovo S860 vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A6000 |
Galaxy S5 mini vs Lenovo A6000 |